Danh Sách Bảng Ngọc Vương Giả Vinh Diệu – Honor Of Kings

Thông tin
Dị Biến
Dị Biến
  • +2 Công vật lý
  • +3.6% Xuyên giáp vật lý
Họa Nguyên
Họa Nguyên
  • +1.6% Tỷ lệ chí mạng
Hồng Nguyệt
Hồng Nguyệt
  • +1.6% Tốc đánh
  • +0.5% Tỷ lệ chí mạng
Hung Triệu
Hung Triệu
  • +4.2 Công phép
  • +0.6% Tốc đánh
Mộng Yểm
Mộng Yểm
  • +4.2 Công phép
  • +2.4 Xuyên giáp phép
Phân Tranh
Phân Tranh
  • +2.5Công vật lý
  • +0.5% Hút máu vật lý
Thánh Nhân
Thánh Nhân
  • +5.3 Công phép
Tuyền Thừa
Truyền Thừa
  • +3.2 Công vật lý
Túc Mệnh
Túc Mệnh
  • +1% Tốc đánh
  • +33.7 Máu tối đa
  • +2.3 Giáp vật lý
Vô Song
Vô Song
  • +0.7% Tỷ lệ chí mạng
  • +3.6% Sát thương chí mạng
Thông tin
Hiến Tế
Hiến Tế
  • +2.4 Công phép
  • +0.7% Giảm hồi chiêu
Hồi Thanh
Hồi Thanh
  • +2.7 Giáp phép
  • +0.6% Giảm hồi chiêu
Hư Không
Hư Không
  • +37.5 Máu tối đa
  • +0.6% Giảm hồi chiêu
Liên Mẫn
Liên Mẫn
  • +1% Giảm hồi chiêu
Nhận Thức
Nhận Thức
  • +9 Giáp phép
Quân Hành
Quân Hành
  • +5 Giáp vật lý
  • +5 Giáp phép
Tâm Nhãn
Tâm Nhãn
  • +0.6% Tốc đánh
  • +6.4 Xuyên giáp phép
Thủ Hộ
Thủ Hộ
  • +9 Giáp vật lý
Tôn Sùng
Tôn Sùng
  • +0.7% Hút máu phép
  • +5.9 Giáp vật lý
Ưng Nhãn
Ưng Nhãn
  • +0.9 Công vật lý
  • +6.4 Xuyên giáp vật lý
Thông tin
Ẩn Nặc
Ẩn Nặc
  • +1.6 Công vật lý
  • +1% Tốc chạy
Điều Hòa
Điều Hòa
  • +45 Máu tối đa
  • +5.2 Hồi máu mỗi 5s
  • +0.4% Tốc chạy
Đoạt Tụy
Đoạt Tụy
  • +1.6% Hút máu vật lý
Luân Hồi
Luân Hồi
  • +2.4 Công phép
  • +1% Hút máu phép
Phồn Vinh
Phồn Vinh
  • +1% Hút máu vật lý
  • +4.1 Giáp phép
Tham Lam
Tham Lam
  • +1.6% Hút máu phép
Thú Liệp
Thú Liệp
  • +1%Tốc đánh
  • +1% Tốc chạy
Thú Ngấn
Thú Ngấn
  • +2.4 Công phép
  • +1% Hút máu phép
Trầm tư
Trầm Tư
  • +60 Máu tối đa
  • +4.5 Hồi máu mỗi 5s
Trường Sinh
Trường Sinh
  • +75 Máu tối đa