Rank Tướng Vương Giả Vinh Diệu | Hero Ranking in Honor of Kings

Rank tướng Vương Giả Vinh Diệu là dữ liệu thể hiện cấp bậc tướng (tier list), tỉ lệ thắng, tỉ lệ chọn cũng như tỉ lệ cấm trong VGVD. Dữ liệu này sẽ thay đổi liên tục dựa trên dữ liệu nhà phát hành lấy từ người chơi.

Dữ liệu thống kê dưới đây thuộc Vương Giả Vinh Diệu phiên bản Quốc Tế.
The statistical data below pertains to the global version of Honor of Kings.

Cập nhật lần cuối: 20/07/2024
TướngTierTỉ lệ thắngTỉ lệ chọnTỉ lệ cấm
Hải Nặc Ngao Ẩn Đường Phát Triển S 45.78%3.21%4.77%
Hải Nặc Hải Nặc Đường Giữa Đường Đối Đầu S 50.74%2.63%5.04%
Hậu Nghệ Hậu Nghệ Đường Phát Triển S 54.8%4.08%0.57%
Angela Angela Đường Giữa S 52.55%3.66%1.04%
Dolia Dolia Hỗ Trợ/Roam S 51.25%2.1%1.5%
Miyamoto Musashi Miyamoto Musashi Đường Rừng Đường Đối Đầu S 50.4%2.48%0.42%
Á Liên Á Liên Đường Đối Đầu S 53.54%2.42%0.18%
Đông Hoàng Thái Nhất Đông Hoàng Thái Nhất Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam S 47.45%0.95%3.15%
Đại Kiều Đại Kiều Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 48.98%1.38%2.13%
Mễ Lai Mễ Lai Đường Giữa A 48.8%2.13%0.39%
Marco Polo Marco Polo Đường Phát Triển Đường Rừng A 45.7%2.17%0.27%
luara Luara Đường Phát Triển A 51.4%2.08%0.26%
Hạ Hầu Đôn Hạ Hầu Đôn Đường Đối Đầu A 51.99%2.13%0.14%
Lan Lăng Vương Lan Lăng Vương Đường Rừng A 52.16%1.27%1.81%
Mạc Tử Mạc Tử Đường Giữa Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam A 50.25%1.84%0.51%
Tôn Sách Tôn Sách Đường Đối Đầu A 51.98%1.99%0.2%
Lan Lan Đường Rừng A 45.14%1.5%1.2%
Lỗ Ban Đệ Thất Lỗ Ban Đệ Thất Đường Phát Triển A 54.7%1.9%0.19%
Trương Lương Trương Lương Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 49.41%1.42%0.92%
Tiểu Kiều Tiểu Kiều Đường Giữa A 50.74%1.81%0.06%
Già La Già La Đường Phát Triển A 53.11%1.75%0.12%
Ngu Cơ Ngu Cơ Đường Phát Triển A 52.03%1.71%0.19%
Vương Chiêu Quân Vương Chiêu Quân Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 53.87%1.65%0.3%
Chung Quỳ Chung Quỳ Hỗ Trợ/Roam A 50.73%1.5%0.58%
Khải Khải Đường Đối Đầu A 54.37%1.69%0.09%
Gia Cát Lượng Gia Cát Lượng Đường Giữa A 47.17%1.62%0.23%
Tôn Thượng Hương Tôn Thượng Hương Đường Phát Triển B 47.21%1.65%0.14%
Điển Vi Điển Vi Đường Rừng B 54.5%1.4%0.56%
Lý Tín Lý Tín Đường Đối Đầu B 49.23%1.63%0.09%
Alessio Alessio Đường Phát Triển B 50.73%1.61%0.12%
Arthur Arthur Đường Đối Đầu B 50.68%1.55%0.09%
Đát Kỷ Đát Kỷ Đường Giữa B 49.61%1.43%0.26%
Yao Yao Hỗ Trợ/Roam B 51%0.99%1.11%
Tôn Ngộ Không Tôn Ngộ Không Đường Rừng Đường Đối Đầu B 46.76%1.3%0.47%
Cuồng Thiết Cuồng Thiết Đường Đối Đầu B 49.03%1.46%0.06%
Triệu Vân Triệu Vân Đường Rừng B 54.54%1.39%0.17%
Nakoruru Nakoruru Đường Rừng Đường Đối Đầu B 51.67%1.2%0.24%
Cơ Tiểu Mãn Cơ Tiểu Mãn Đường Đối Đầu B 47.91%1.22%0.09%
Thái Văn Cơ Thái Văn Cơ Hỗ Trợ/Roam B 51.58%0.93%0.65%
Đạt Ma Đạt Ma Đường Đối Đầu B 46.23%1.24%0.03%
BUTTERFLY Butterfly Đường Rừng B 49.8%1.1%0.14%
Lý Nguyên Phương Lý Nguyên Phương Đường Phát Triển B 50.35%1.04%0.15%
Lý Bạch Lý Bạch Đường Rừng B 49.63%0.87%0.39%
Thượng Quan Uyển Nhi Thượng Quan Uyển Nhi Đường Giữa B 44.96%1%0.07%
Điêu Thuyền Điêu Thuyền Đường Giữa B 45.59%0.93%0.17%
Minh Thế Ẩn Minh Thế Ẩn Hỗ Trợ/Roam B 54.45%0.89%0.19%
Trương Phi Trương Phi Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam B 49.24%0.76%0.47%
Lữ Bố Lữ Bố Đường Đối Đầu B 46.95%0.78%0.36%
Vân Trung Quân Vân Trung Quân Đường Rừng Đường Đối Đầu B 51.29%0.84%0.18%
Chân Cơ Chân Cơ Đường Giữa B 55.04%0.89%0.05%
Bách Lý Thủ Ước Bách Lý Thủ Ước Đường Giữa Đường Phát Triển B 46.41%0.87%0.08%
Liêm Pha Liêm Pha Đường Đối Đầu B 47.27%0.83%0.13%
Vân Anh Vân Anh Đường Đối Đầu B 49.3%0.7%0.31%
Lưu Thiện Lưu Thiện Hỗ Trợ/Roam C 48.94%0.68%0.24%
Can Tương Mạc Tà Can Tương Mạc Tà Đường Giữa C 46.59%0.73%0.14%
Hạng Vũ Hạng Vũ Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 51.09%0.73%0.11%
Biển Thước Biển Thước Đường Giữa C 52.27%0.67%0.17%
Lão Phu Tử Lão Phu Tử Đường Đối Đầu C 50.39%0.69%0.14%
Công Tôn Ly Công Tôn Ly Đường Phát Triển Đường Rừng C 44.84%0.56%0.27%
Trang Chu Trang Chu Hỗ Trợ/Roam C 49.88%0.42%0.49%
Mai Shiranui Mai Shiranui Đường Giữa C 50.11%0.56%0.2%
Địch Nhân Kiệt Địch Nhân Kiệt Đường Phát Triển C 49.41%0.6%0.12%
Erin Erin Đường Phát Triển C 45.63%0.64%0.01%
Ukyo Tachibana Ukyo Tachibana Đường Rừng Đường Đối Đầu C 48.04%0.57%0.09%
Cao Tiệm Ly Cao Tiệm Ly Đường Giữa C 50.11%0.54%0.13%
Chu Du Chu Du Đường Giữa C 49.71%0.49%0.23%
Charlotte Charlotte Đường Đối Đầu C 49.06%0.56%0.07%
Tư Mã Ý Tư Mã Ý Đường Đối Đầu C 47.21%0.57%0.05%
Lộ Na Lộ Na Đường Rừng C 44.83%0.58%0.04%
Bùi Cầm Hổ Bùi Cầm Hổ Đường Rừng Đường Đối Đầu C 43.91%0.51%0.12%
Hoàng Trung Hoàng Trung Đường Phát Triển C 50.98%0.54%0.02%
Chung Vô Diệm Chung Vô Diệm Đường Đối Đầu C 51.32%0.42%0.23%
ata Ata Đường Đối Đầu C 48.39%0.47%0.13%
Kính Kính Đường Rừng C 45.12%0.44%0.18%
Nữ Oa Nữ Oa Đường Giữa C 52.57%0.44%0.12%
Lưu Bị Lưu Bị Đường Rừng C 49.48%0.47%0.02%
Na Tra Na Tra Đường Đối Đầu C 51.12%0.44%0.01%
Diệu Diệu Đường Rừng C 44.03%0.45%0.02%
Tôn Tẫn Tôn Tẫn Hỗ Trợ/Roam C 49.71%0.33%0.21%
Dương Ngọc Hoàn Dương Ngọc Hoàn Đường Giữa C 46.15%0.42%0.01%
Hoa Mộc Lan Hoa Mộc Lan Đường Đối Đầu C 44.24%0.4%0.02%
Hàn Tín Hàn Tín Đường Rừng C 46.68%0.27%0.23%
Quan Vũ Quan Vũ Đường Đối Đầu C 43.39%0.2%0.33%
Mộng Kỳ Mộng Kỳ Đường Đối Đầu C 46.41%0.29%0.12%
Dương Tiễn Dương Tiễn Đường Đối Đầu C 46.44%0.22%0.12%
Quỷ Cốc Tử Quỷ Cốc Tử Hỗ Trợ/Roam C 46.41%0.24%0.02%
Athena Athena Đường Rừng Đường Đối Đầu C 52.54%0.14%0.11%
A Cổ Đóa A Cổ Đóa Đường Rừng C 44.03%0.18%0.01%

Danh sách xếp hạng tướng trên dựa trên dữ liệu các trận đấu xếp hạng của tất cả người chơi, giúp người chơi hiểu rõ hơn về độ phổ biến của các tướng và đưa ra lựa chọn thông minh khi chọn tướng cho trận đấu. Tướng xếp hạng càng cao (T) thì độ phổ biến của tướng đó càng cao. Xếp hạng này được tính dựa trên ba yếu tố: tỷ lệ chọn, tỷ lệ thắng và tỷ lệ cấm.

  • Tỷ lệ chọn phản ánh mức độ sẵn sàng của người chơi khi sử dụng một tướng trong các trận đấu. Các tướng có tỷ lệ chọn cao thường được chơi thường xuyên hơn và phổ biến hơn đối với đa số người chơi.
  • Tỷ lệ thắng phản ánh hiệu suất của một tướng trong các trận đấu, với tỷ lệ thắng cao hơn cho thấy tướng đó giành được nhiều chiến thắng hơn.
  • Tỷ lệ cấm phản ánh mức độ không muốn đối mặt với một tướng cụ thể của người chơi trong các trận đấu.