Rank Tướng Vương Giả Vinh Diệu | Hero Ranking in Honor of Kings

Rank tướng Vương Giả Vinh Diệu là dữ liệu thể hiện cấp bậc tướng (tier list), tỉ lệ thắng, tỉ lệ chọn cũng như tỉ lệ cấm trong VGVD. Dữ liệu này sẽ thay đổi liên tục dựa trên dữ liệu nhà phát hành lấy từ người chơi.

Dữ liệu thống kê dưới đây thuộc Vương Giả Vinh Diệu phiên bản Quốc Tế.
The statistical data below pertains to the global version of Honor of Kings.

Cập nhật lần cuối: 13/01/2025
TướngTierTỉ lệ thắngTỉ lệ chọnTỉ lệ cấm
Đại Tư Mệnh Đại Tư Mệnh Đường Rừng S 49.57%1.13%7.85%
Hải Nặc Ngao Ẩn Đường Phát Triển S 48.8%1.46%6.71%
Lan Lan Đường Rừng S 52.41%2.39%3.3%
Đại Kiều Đại Kiều Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam S 51.58%1.65%2.81%
Chúc Duyên Chúc Duyên Hỗ Trợ/Roam S 52.36%1.75%2.48%
Đát Kỷ Đát Kỷ Đường Giữa S 51.82%2.78%0.41%
Marco Polo Marco Polo Đường Phát Triển Đường Rừng S 48.13%2.67%0.28%
Hậu Nghệ Hậu Nghệ Đường Phát Triển S 51.62%2.73%0.12%
Angela Angela Đường Giữa S 49.75%2.08%1.11%
Yao Yao Hỗ Trợ/Roam A 49.44%2.13%0.94%
Dolia Dolia Hỗ Trợ/Roam A 49.57%2%0.59%
Điển Vi Điển Vi Đường Rừng A 53.67%1.88%0.73%
Hạ Hầu Đôn Hạ Hầu Đôn Đường Đối Đầu A 51.95%2.14%0.19%
Dịch Tinh Dịch Tinh Đường Giữa A 52.77%1.67%1.11%
Tôn Thượng Hương Tôn Thượng Hương Đường Phát Triển A 48.75%2.14%0.04%
Gia Cát Lượng Gia Cát Lượng Đường Giữa A 50.01%1.85%0.22%
Lỗ Ban Đệ Thất Lỗ Ban Đệ Thất Đường Phát Triển A 52.42%1.9%0.08%
Lý Tín Lý Tín Đường Đối Đầu A 49.62%1.9%0.07%
Tiểu Kiều Tiểu Kiều Đường Giữa A 49.15%1.84%0.06%
Tôn Ngộ Không Tôn Ngộ Không Đường Rừng Đường Đối Đầu A 51.97%1.71%0.28%
Tôn Sách Tôn Sách Đường Đối Đầu A 52.03%1.79%0.09%
Ngu Cơ Ngu Cơ Đường Phát Triển A 50.74%1.76%0.08%
Lan Lăng Vương Lan Lăng Vương Đường Rừng A 49.52%0.86%1.68%
Mễ Lai Mễ Lai Đường Giữa A 47.36%1.42%0.48%
luara Luara Đường Phát Triển A 52.33%1.51%0.11%
Mạc Tử Mạc Tử Đường Giữa Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam A 51.39%1.33%0.39%
Thái Văn Cơ Thái Văn Cơ Hỗ Trợ/Roam A 51.16%1.33%0.38%
Miyamoto Musashi Miyamoto Musashi Đường Rừng Đường Đối Đầu A 50.06%1.47%0.1%
Mị Nguyệt Mị Nguyệt Đường Rừng Đường Đối Đầu A 49.96%1.24%0.46%
Chân Cơ Chân Cơ Đường Giữa B 53.06%1.43%0.05%
Arthur Arthur Đường Đối Đầu B 50.6%1.33%0.04%
Mai Shiranui Mai Shiranui Đường Giữa B 51.11%1.23%0.19%
Trương Lương Trương Lương Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 48.54%1.03%0.45%
Can Tương Mạc Tà Can Tương Mạc Tà Đường Giữa B 52.66%1.12%0.24%
Điêu Thuyền Điêu Thuyền Đường Giữa B 50.48%1.18%0.11%
Alessio Alessio Đường Phát Triển B 49.61%1.18%0.08%
Đông Hoàng Thái Nhất Đông Hoàng Thái Nhất Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam B 47.37%0.88%0.63%
Lý Nguyên Phương Lý Nguyên Phương Đường Phát Triển B 49.37%1.13%0.05%
Erin Erin Đường Phát Triển B 50.82%1.12%0.04%
BUTTERFLY Butterfly Đường Rừng B 49.3%1.03%0.19%
Vương Chiêu Quân Vương Chiêu Quân Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 49.27%1.07%0.07%
Bách Lý Thủ Ước Bách Lý Thủ Ước Đường Giữa Đường Phát Triển B 50.39%1.04%0.09%
Già La Già La Đường Phát Triển B 50.08%1.05%0.07%
Lữ Bố Lữ Bố Đường Đối Đầu B 47.39%1.07%0.03%
Chung Quỳ Chung Quỳ Hỗ Trợ/Roam B 49.23%0.97%0.16%
Hải Nặc Hải Nặc Đường Giữa Đường Đối Đầu B 45.98%0.95%0.19%
Tây Thi Tây Thi Đường Giữa B 53.09%0.9%0.19%
Á Liên Á Liên Đường Đối Đầu B 49.27%0.97%0.03%
Khải Khải Đường Đối Đầu B 48.94%0.93%0.04%
Liêm Pha Liêm Pha Đường Đối Đầu B 49.81%0.89%0.07%
Nữ Oa Nữ Oa Đường Giữa B 49.73%0.79%0.22%
Khương Tử Nha Khương Tử Nha Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 46.85%0.88%0.04%
Triệu Vân Triệu Vân Đường Rừng B 51.79%0.87%0.02%
Dương Ngọc Hoàn Dương Ngọc Hoàn Đường Giữa B 51.55%0.82%0.12%
Diệu Diệu Đường Rừng B 48.29%0.86%0.03%
Công Tôn Ly Công Tôn Ly Đường Phát Triển Đường Rừng B 48.46%0.82%0.11%
Charlotte Charlotte Đường Đối Đầu B 47.6%0.82%0.03%
Cuồng Thiết Cuồng Thiết Đường Đối Đầu B 48.05%0.81%0.04%
Trang Chu Trang Chu Hỗ Trợ/Roam C 50.11%0.7%0.25%
Lưu Thiện Lưu Thiện Hỗ Trợ/Roam C 48.69%0.79%0.06%
Trương Phi Trương Phi Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 50.61%0.74%0.06%
Minh Thế Ẩn Minh Thế Ẩn Hỗ Trợ/Roam C 51.17%0.71%0.06%
Hoàng Trung Hoàng Trung Đường Phát Triển C 52.01%0.7%0.08%
Hạng Vũ Hạng Vũ Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 50.56%0.67%0.01%
Lão Phu Tử Lão Phu Tử Đường Đối Đầu C 51.22%0.66%0.02%
Hàn Tín Hàn Tín Đường Rừng C 50.76%0.63%0.06%
Địch Nhân Kiệt Địch Nhân Kiệt Đường Phát Triển C 50.68%0.64%0.01%
Bách Lý Huyền Sách Bách Lý Huyền Sách Đường Rừng C 45.04%0.57%0.16%
Dương Tiễn Dương Tiễn Đường Đối Đầu C 49.69%0.63%0.02%
Nakoruru Nakoruru Đường Rừng Đường Đối Đầu C 48.22%0.59%0.04%
Mộng Kỳ Mộng Kỳ Đường Đối Đầu C 51.52%0.58%0.04%
Cơ Tiểu Mãn Cơ Tiểu Mãn Đường Đối Đầu C 48.06%0.58%0.02%
Lưu Bị Lưu Bị Đường Rừng C 50.57%0.54%0.05%
Mông Nha Mông Nha Đường Phát Triển C 50.08%0.53%0.03%
Lộ Na Lộ Na Đường Rừng C 44.74%0.53%0.04%
Na Tra Na Tra Đường Đối Đầu C 51.15%0.5%0.03%
Thượng Quan Uyển Nhi Thượng Quan Uyển Nhi Đường Giữa C 47.13%0.49%0.02%
Lý Bạch Lý Bạch Đường Rừng C 48.6%0.46%0.04%
Chu Du Chu Du Đường Giữa C 49.85%0.47%0.01%
Hoa Mộc Lan Hoa Mộc Lan Đường Đối Đầu C 48.17%0.44%0.01%
Vân Anh Vân Anh Đường Đối Đầu C 48.08%0.42%0.05%
Cao Tiệm Ly Cao Tiệm Ly Đường Giữa C 49.08%0.43%0.02%
Đạt Ma Đạt Ma Đường Đối Đầu C 51.23%0.42%0.02%
Tư Mã Ý Tư Mã Ý Đường Đối Đầu C 49.41%0.41%0.04%
Biển Thước Biển Thước Đường Giữa C 47.74%0.39%0.06%
Ukyo Tachibana Ukyo Tachibana Đường Rừng Đường Đối Đầu C 51.88%0.4%0.02%
Lưu Bang Lưu Bang Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 50.71%0.39%0.02%
Chung Vô Diệm Chung Vô Diệm Đường Đối Đầu C 51.12%0.37%0.01%
Tôn Tẫn Tôn Tẫn Hỗ Trợ/Roam C 47.69%0.37%0.02%
Vân Trung Quân Vân Trung Quân Đường Rừng Đường Đối Đầu C 49.97%0.32%0.01%
Kính Kính Đường Rừng C 44.46%0.28%0.03%
ata Ata Đường Đối Đầu C 47.47%0.26%0.01%
Quỷ Cốc Tử Quỷ Cốc Tử Hỗ Trợ/Roam C 46.42%0.21%0.02%
Quan Vũ Quan Vũ Đường Đối Đầu C 43.58%0.17%0.01%
Bùi Cầm Hổ Bùi Cầm Hổ Đường Rừng Đường Đối Đầu C 44.06%0.14%0%
A Cổ Đóa A Cổ Đóa Đường Rừng C 43.1%0.1%0.01%
Athena Athena Đường Rừng Đường Đối Đầu C 49.3%0.08%0%

Danh sách xếp hạng tướng trên dựa trên dữ liệu các trận đấu xếp hạng của tất cả người chơi, giúp người chơi hiểu rõ hơn về độ phổ biến của các tướng và đưa ra lựa chọn thông minh khi chọn tướng cho trận đấu. Tướng xếp hạng càng cao (T) thì độ phổ biến của tướng đó càng cao. Xếp hạng này được tính dựa trên ba yếu tố: tỷ lệ chọn, tỷ lệ thắng và tỷ lệ cấm.

  • Tỷ lệ chọn phản ánh mức độ sẵn sàng của người chơi khi sử dụng một tướng trong các trận đấu. Các tướng có tỷ lệ chọn cao thường được chơi thường xuyên hơn và phổ biến hơn đối với đa số người chơi.
  • Tỷ lệ thắng phản ánh hiệu suất của một tướng trong các trận đấu, với tỷ lệ thắng cao hơn cho thấy tướng đó giành được nhiều chiến thắng hơn.
  • Tỷ lệ cấm phản ánh mức độ không muốn đối mặt với một tướng cụ thể của người chơi trong các trận đấu.