Rank Tướng Vương Giả Vinh Diệu | Hero Ranking in Honor of Kings

Rank tướng Vương Giả Vinh Diệu là dữ liệu thể hiện cấp bậc tướng (tier list), tỉ lệ thắng, tỉ lệ chọn cũng như tỉ lệ cấm trong VGVD. Dữ liệu này sẽ thay đổi liên tục dựa trên dữ liệu nhà phát hành lấy từ người chơi.

Dữ liệu thống kê dưới đây thuộc Vương Giả Vinh Diệu phiên bản Quốc Tế.
The statistical data below pertains to the global version of Honor of Kings.

Cập nhật lần cuối: 20/05/2025
Tướng Tier Tỉ lệ thắng Tỉ lệ chọn Tỉ lệ cấm
Đại Tư Mệnh Đại Tư Mệnh Đường Rừng S 49.69% 1.14% 6.87%
Hải Nặc Ngao Ẩn Đường Phát Triển S 47.33% 1.23% 6.16%
Đát Kỷ Đát Kỷ Đường Giữa S 50.44% 2.93% 0.62%
Lan Lan Đường Rừng S 50.35% 1.53% 3.37%
Mễ Lai Mễ Lai Đường Giữa S 51.48% 2.56% 1.06%
Hậu Nghệ Hậu Nghệ Đường Phát Triển S 51.86% 2.74% 0.1%
Hạ Hầu Đôn Hạ Hầu Đôn Đường Đối Đầu S 52.82% 2.57% 0.27%
A Kha A Kha Đường Rừng S 51.62% 0.84% 3.56%
Angela Angela Đường Giữa S 48.97% 2.12% 0.48%
Công Tôn Ly Công Tôn Ly Đường Phát Triển Đường Rừng S 48.7% 1.79% 0.95%
Marco Polo Marco Polo Đường Phát Triển Đường Rừng A 48.44% 2.11% 0.23%
Điển Vi Điển Vi Đường Rừng A 54.02% 1.81% 0.73%
Yao Yao Hỗ Trợ/Roam A 49.88% 1.65% 0.88%
Lỗ Ban Đệ Thất Lỗ Ban Đệ Thất Đường Phát Triển A 50.9% 2.02% 0.06%
Tôn Thượng Hương Tôn Thượng Hương Đường Phát Triển A 46.73% 2% 0.03%
Chúc Duyên Chúc Duyên Hỗ Trợ/Roam A 49.26% 1.26% 1.39%
luara Luara Đường Phát Triển A 54.29% 1.81% 0.23%
Dịch Tinh Dịch Tinh Đường Giữa A 51.26% 1.8% 0.16%
Trương Lương Trương Lương Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 50.51% 1.25% 1.07%
Lý Tín Lý Tín Đường Đối Đầu A 52.55% 1.64% 0.17%
Gia Cát Lượng Gia Cát Lượng Đường Giữa A 48.74% 1.63% 0.11%
Ngu Cơ Ngu Cơ Đường Phát Triển A 51.72% 1.64% 0.08%
Điêu Thuyền Điêu Thuyền Đường Giữa A 53.32% 1.5% 0.2%
Tang Khởi Tang Khởi Hỗ Trợ/Roam A 52.31% 1.45% 0.27%
Bạch Khởi Bạch Khởi Đường Rừng Đường Đối Đầu A 49.98% 1.37% 0.41%
Tiểu Kiều Tiểu Kiều Đường Giữa A 49.25% 1.5% 0.03%
Mạc Tử Mạc Tử Đường Giữa Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam A 48.91% 1.28% 0.46%
Thái Văn Cơ Thái Văn Cơ Hỗ Trợ/Roam A 50.61% 1.27% 0.44%
Đại Kiều Đại Kiều Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 48.48% 1.06% 0.82%
Dolia Dolia Hỗ Trợ/Roam A 46.88% 1.32% 0.18%
Khương Tử Nha Khương Tử Nha Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 50.48% 1.3% 0.08%
Đông Hoàng Thái Nhất Đông Hoàng Thái Nhất Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam B 48.5% 0.97% 0.73%
Erin Erin Đường Phát Triển B 51.47% 1.29% 0.07%
Lan Lăng Vương Lan Lăng Vương Đường Rừng B 48.43% 0.63% 1.36%
Mị Nguyệt Mị Nguyệt Đường Rừng Đường Đối Đầu B 52.55% 1.1% 0.34%
Tôn Ngộ Không Tôn Ngộ Không Đường Rừng Đường Đối Đầu B 48.31% 1.13% 0.12%
Lý Nguyên Phương Lý Nguyên Phương Đường Phát Triển B 49.04% 1.14% 0.08%
Vương Chiêu Quân Vương Chiêu Quân Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 51.06% 1.13% 0.04%
Già La Già La Đường Phát Triển B 52.62% 1.07% 0.06%
Thương Thương Đường Phát Triển Đường Rừng B 48.76% 1.02% 0.15%
Arthur Arthur Đường Đối Đầu B 48.15% 1.06% 0.02%
Liêm Pha Liêm Pha Đường Đối Đầu B 49.6% 1.04% 0.04%
Tư Mã Ý Tư Mã Ý Đường Đối Đầu B 53.7% 0.76% 0.58%
Lưu Thiện Lưu Thiện Hỗ Trợ/Roam B 50.4% 1.02% 0.07%
Chân Cơ Chân Cơ Đường Giữa B 51.35% 1.04% 0.01%
Mai Shiranui Mai Shiranui Đường Giữa B 48.71% 0.95% 0.19%
Miyamoto Musashi Miyamoto Musashi Đường Rừng Đường Đối Đầu B 48.77% 0.99% 0.09%
Chung Quỳ Chung Quỳ Hỗ Trợ/Roam B 50.25% 0.96% 0.14%
Lữ Bố Lữ Bố Đường Đối Đầu B 48.42% 1% 0.03%
Hải Nặc Hải Nặc Đường Giữa Đường Đối Đầu B 48.8% 0.93% 0.14%
Lộ Na Lộ Na Đường Rừng B 49.9% 0.78% 0.4%
Tôn Sách Tôn Sách Đường Đối Đầu B 47.42% 0.96% 0.02%
Can Tương Mạc Tà Can Tương Mạc Tà Đường Giữa B 51.38% 0.86% 0.17%
Nữ Oa Nữ Oa Đường Giữa B 51.08% 0.82% 0.24%
Địch Nhân Kiệt Địch Nhân Kiệt Đường Phát Triển B 53.52% 0.91% 0.02%
Alessio Alessio Đường Phát Triển B 51.97% 0.88% 0.02%
Hạng Vũ Hạng Vũ Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam B 50.76% 0.88% 0.02%
Nakoruru Nakoruru Đường Rừng Đường Đối Đầu B 51.12% 0.85% 0.04%
Khải Khải Đường Đối Đầu B 48.97% 0.83% 0.03%
Minh Thế Ẩn Minh Thế Ẩn Hỗ Trợ/Roam B 52.41% 0.76% 0.08%
Hàn Tín Hàn Tín Đường Rừng B 51.48% 0.74% 0.12%
Triệu Vân Triệu Vân Đường Rừng C 51.11% 0.78% 0.02%
Trang Chu Trang Chu Hỗ Trợ/Roam C 48.51% 0.65% 0.24%
Cao Tiệm Ly Cao Tiệm Ly Đường Giữa C 53.27% 0.73% 0.04%
Bách Lý Thủ Ước Bách Lý Thủ Ước Đường Giữa Đường Phát Triển C 47.18% 0.73% 0.06%
Chung Vô Diệm Chung Vô Diệm Đường Đối Đầu C 53.01% 0.72% 0.02%
Thượng Quan Uyển Nhi Thượng Quan Uyển Nhi Đường Giữa C 45.92% 0.69% 0.02%
Cuồng Thiết Cuồng Thiết Đường Đối Đầu C 47.96% 0.68% 0.02%
Trương Phi Trương Phi Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 49.54% 0.65% 0.05%
Mông Nha Mông Nha Đường Phát Triển C 50.29% 0.66% 0.01%
BUTTERFLY Butterfly Đường Rừng C 50.15% 0.6% 0.06%
Á Liên Á Liên Đường Đối Đầu C 49.72% 0.61% 0.02%
Charlotte Charlotte Đường Đối Đầu C 47.26% 0.59% 0.03%
Diệu Diệu Đường Rừng C 49.82% 0.58% 0.03%
Vân Anh Vân Anh Đường Đối Đầu C 50.84% 0.55% 0.06%
Lý Bạch Lý Bạch Đường Rừng C 49.7% 0.51% 0.03%
Chu Du Chu Du Đường Giữa C 51.5% 0.5% 0.02%
Cơ Tiểu Mãn Cơ Tiểu Mãn Đường Đối Đầu C 47.78% 0.5% 0.02%
Phi Phi Đường Rừng Đường Đối Đầu C 45.85% 0.5% 0.02%
Ukyo Tachibana Ukyo Tachibana Đường Rừng Đường Đối Đầu C 50.46% 0.49% 0.02%
Tây Thi Tây Thi Đường Giữa C 51.12% 0.45% 0.05%
Hoàng Trung Hoàng Trung Đường Phát Triển C 50.35% 0.46% 0.02%
A Cổ Đóa A Cổ Đóa Đường Rừng C 48.89% 0.45% 0.03%
Tôn Tẫn Tôn Tẫn Hỗ Trợ/Roam C 48.18% 0.45% 0.02%
Biển Thước Biển Thước Đường Giữa C 48.1% 0.42% 0.06%
Dương Ngọc Hoàn Dương Ngọc Hoàn Đường Giữa C 46.11% 0.45% 0.01%
Lão Phu Tử Lão Phu Tử Đường Đối Đầu C 48.78% 0.43% 0.02%
Hoa Mộc Lan Hoa Mộc Lan Đường Đối Đầu C 49.7% 0.43% 0.01%
Kính Kính Đường Rừng C 42.99% 0.39% 0.1%
Đạt Ma Đạt Ma Đường Đối Đầu C 51.71% 0.39% 0.02%
Vân Trung Quân Vân Trung Quân Đường Rừng Đường Đối Đầu C 51.54% 0.35% 0.03%
Bùi Cầm Hổ Bùi Cầm Hổ Đường Rừng Đường Đối Đầu C 48.38% 0.36% 0.02%
Lưu Bị Lưu Bị Đường Rừng C 51.09% 0.33% 0.02%
Na Tra Na Tra Đường Đối Đầu C 48.24% 0.33% 0.01%
Lưu Bang Lưu Bang Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 48.46% 0.32% 0.01%
Mộng Kỳ Mộng Kỳ Đường Đối Đầu C 51.57% 0.31% 0.01%
ata Ata Đường Đối Đầu C 49.35% 0.31% 0.01%
Bách Lý Huyền Sách Bách Lý Huyền Sách Đường Rừng C 44.76% 0.3% 0.02%
Dương Tiễn Dương Tiễn Đường Đối Đầu C 49.39% 0.23% 0.01%
Quỷ Cốc Tử Quỷ Cốc Tử Hỗ Trợ/Roam C 48.83% 0.21% 0.02%
Quan Vũ Quan Vũ Đường Đối Đầu C 43.99% 0.19% 0.01%
Athena Athena Đường Rừng Đường Đối Đầu C 49.51% 0.07% 0%

Danh sách xếp hạng tướng trên dựa trên dữ liệu các trận đấu xếp hạng của tất cả người chơi, giúp người chơi hiểu rõ hơn về độ phổ biến của các tướng và đưa ra lựa chọn thông minh khi chọn tướng cho trận đấu. Tướng xếp hạng càng cao (T) thì độ phổ biến của tướng đó càng cao. Xếp hạng này được tính dựa trên ba yếu tố: tỷ lệ chọn, tỷ lệ thắng và tỷ lệ cấm.

  • Tỷ lệ chọn phản ánh mức độ sẵn sàng của người chơi khi sử dụng một tướng trong các trận đấu. Các tướng có tỷ lệ chọn cao thường được chơi thường xuyên hơn và phổ biến hơn đối với đa số người chơi.
  • Tỷ lệ thắng phản ánh hiệu suất của một tướng trong các trận đấu, với tỷ lệ thắng cao hơn cho thấy tướng đó giành được nhiều chiến thắng hơn.
  • Tỷ lệ cấm phản ánh mức độ không muốn đối mặt với một tướng cụ thể của người chơi trong các trận đấu.