Rank Tướng Vương Giả Vinh Diệu | Honor of Kings Tier List

Rank tướng Vương Giả Vinh Diệu là dữ liệu thể hiện cấp bậc tướng (tier list), tỉ lệ thắng, tỉ lệ chọn cũng như tỉ lệ cấm trong VGVD. Dữ liệu này sẽ thay đổi liên tục dựa trên dữ liệu nhà phát hành lấy từ người chơi.

Bảng Xếp Hạng Rank Tướng Vương Giả Vinh Diệu Tháng 7/2025

Bản Nội Địa

Ngày Thay Đổi
09/07/25 – Thêm Tôn Quyền vào tier list.
12/06/25 – Thêm bảng xếp hạng

Bản Quốc Tế

Cập nhật lần cuối: 06/07/2025
Tướng Tier Tỉ lệ thắng Tỉ lệ chọn Tỉ lệ cấm
Đại Tư Mệnh Đại Tư Mệnh Đường Rừng S 49.79% 1.04% 6.46%
Nguyên Lưu Chi Tử · Xạ Thủ Nguyên Lưu Chi Tử · Xạ Thủ Đường Phát Triển S 49.71% 2.92% 1.99%
Đát Kỷ Đát Kỷ Đường Giữa S 51.67% 3.03% 1.37%
Lan Lan Đường Rừng S 49.99% 1.8% 3.32%
Mễ Lai Mễ Lai Đường Giữa S 50.68% 1.85% 2.93%
Marco Polo Marco Polo Đường Phát Triển Đường Rừng S 48.37% 2.73% 0.52%
Yao Yao Hỗ Trợ/Roam S 48.26% 2.06% 1.71%
Gia Cát Lượng Gia Cát Lượng Đường Giữa S 49.45% 2.69% 0.38%
Hậu Nghệ Hậu Nghệ Đường Phát Triển S 53.45% 2.75% 0.13%
Angela Angela Đường Giữa A 48.51% 2.36% 0.65%
Lý Tín Lý Tín Đường Đối Đầu A 50.56% 2.38% 0.48%
Công Tôn Ly Công Tôn Ly Đường Phát Triển Đường Rừng A 47.53% 1.32% 2.22%
Trương Lương Trương Lương Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 51.87% 0.9% 2.71%
Tiểu Kiều Tiểu Kiều Đường Giữa A 49.62% 2.18% 0.09%
Tôn Thượng Hương Tôn Thượng Hương Đường Phát Triển A 47.41% 2.1% 0.06%
Ngu Cơ Ngu Cơ Đường Phát Triển A 52.33% 1.91% 0.19%
Mạc Tử Mạc Tử Đường Giữa Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam A 49.75% 1.43% 1.13%
Hạ Hầu Đôn Hạ Hầu Đôn Đường Đối Đầu A 50.75% 1.77% 0.35%
A Kha A Kha Đường Rừng A 51.94% 0.57% 2.63%
Chúc Duyên Chúc Duyên Hỗ Trợ/Roam A 48.94% 1.15% 1.31%
Điển Vi Điển Vi Đường Rừng A 52.46% 1.38% 0.75%
Miyamoto Musashi Miyamoto Musashi Đường Rừng Đường Đối Đầu A 49.85% 1.63% 0.19%
Thái Văn Cơ Thái Văn Cơ Hỗ Trợ/Roam A 52.32% 1.14% 0.97%
Đông Hoàng Thái Nhất Đông Hoàng Thái Nhất Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam A 49.89% 0.82% 1.61%
Dolia Dolia Hỗ Trợ/Roam A 45.43% 1.45% 0.32%
Lộ Na Lộ Na Đường Rừng A 49.27% 1.12% 0.88%
Mai Shiranui Mai Shiranui Đường Giữa A 48.11% 1.37% 0.3%
Tôn Ngộ Không Tôn Ngộ Không Đường Rừng Đường Đối Đầu A 47.08% 1.39% 0.18%
Fatih Fatih Đường Rừng Đường Đối Đầu A 54.57% 1.05% 0.83%
Đại Kiều Đại Kiều Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 50.02% 1.02% 0.89%
Vân Anh Vân Anh Đường Đối Đầu B 52.04% 1.35% 0.22%
Lữ Bố Lữ Bố Đường Đối Đầu B 50.13% 1.41% 0.07%
Phi Phi Đường Rừng Đường Đối Đầu B 45.69% 1.02% 0.85%
Lan Lăng Vương Lan Lăng Vương Đường Rừng B 48.83% 0.52% 1.67%
Lỗ Ban Đệ Thất Lỗ Ban Đệ Thất Đường Phát Triển B 50.24% 1.27% 0.07%
Nữ Oa Nữ Oa Đường Giữa B 53.64% 1.13% 0.33%
Tôn Sách Tôn Sách Đường Đối Đầu B 49.41% 1.24% 0.05%
Già La Già La Đường Phát Triển B 53.71% 1.14% 0.1%
Diệu Diệu Đường Rừng B 49.76% 1.16% 0.07%
Á Liên Á Liên Đường Đối Đầu B 49.34% 1.09% 0.05%
Chân Cơ Chân Cơ Đường Giữa B 52.08% 1.09% 0.03%
Erin Erin Đường Phát Triển B 51.11% 1.01% 0.12%
Điêu Thuyền Điêu Thuyền Đường Giữa B 47.02% 0.97% 0.2%
Cuồng Thiết Cuồng Thiết Đường Đối Đầu B 48.69% 1.03% 0.06%
Khương Tử Nha Khương Tử Nha Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 52.12% 0.98% 0.14%
Mị Nguyệt Mị Nguyệt Đường Rừng Đường Đối Đầu B 51.36% 0.8% 0.47%
Chung Quỳ Chung Quỳ Hỗ Trợ/Roam B 50.33% 0.86% 0.27%
Tang Khởi Tang Khởi Hỗ Trợ/Roam B 53.33% 0.89% 0.18%
Lưu Thiện Lưu Thiện Hỗ Trợ/Roam B 49.8% 0.88% 0.19%
Tư Mã Ý Tư Mã Ý Đường Đối Đầu B 53.45% 0.8% 0.32%
Hải Nặc Hải Nặc Đường Giữa Đường Đối Đầu B 47.76% 0.86% 0.22%
luara Luara Đường Phát Triển B 50.29% 0.89% 0.15%
Hàn Tín Hàn Tín Đường Rừng B 51.23% 0.85% 0.2%
Trang Chu Trang Chu Hỗ Trợ/Roam B 50.98% 0.55% 0.67%
Hạng Vũ Hạng Vũ Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam B 51.53% 0.84% 0.08%
Can Tương Mạc Tà Can Tương Mạc Tà Đường Giữa B 51.51% 0.76% 0.24%
Khải Khải Đường Đối Đầu B 49.14% 0.85% 0.07%
Arthur Arthur Đường Đối Đầu B 49.22% 0.86% 0.04%
Liêm Pha Liêm Pha Đường Đối Đầu B 50.75% 0.82% 0.1%
Dịch Tinh Dịch Tinh Đường Giữa B 51.72% 0.8% 0.09%
BUTTERFLY Butterfly Đường Rừng C 48.18% 0.78% 0.12%
Nakoruru Nakoruru Đường Rừng Đường Đối Đầu C 50.17% 0.75% 0.13%
Trương Phi Trương Phi Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 50.44% 0.74% 0.13%
Lý Bạch Lý Bạch Đường Rừng C 50.56% 0.73% 0.06%
Alessio Alessio Đường Phát Triển C 52.87% 0.72% 0.06%
Minh Thế Ẩn Minh Thế Ẩn Hỗ Trợ/Roam C 51.48% 0.69% 0.08%
Địch Nhân Kiệt Địch Nhân Kiệt Đường Phát Triển C 52.4% 0.7% 0.03%
Lý Nguyên Phương Lý Nguyên Phương Đường Phát Triển C 48.54% 0.64% 0.07%
Bạch Khởi Bạch Khởi Đường Rừng Đường Đối Đầu C 51.35% 0.61% 0.11%
Triệu Vân Triệu Vân Đường Rừng C 51.09% 0.63% 0.03%
Charlotte Charlotte Đường Đối Đầu C 48.14% 0.6% 0.03%
Hoa Mộc Lan Hoa Mộc Lan Đường Đối Đầu C 49.53% 0.6% 0.01%
Bách Lý Thủ Ước Bách Lý Thủ Ước Đường Phát Triển C 49.27% 0.53% 0.07%
Thương Thương Đường Phát Triển Đường Rừng C 49.34% 0.5% 0.06%
Chung Vô Diệm Chung Vô Diệm Đường Đối Đầu C 52.75% 0.49% 0.04%
Biển Thước Biển Thước Đường Giữa C 51.07% 0.43% 0.15%
Tây Thi Tây Thi Đường Giữa C 51.08% 0.44% 0.07%
Cao Tiệm Ly Cao Tiệm Ly Đường Giữa C 51% 0.42% 0.06%
Chu Du Chu Du Đường Giữa C 51.77% 0.43% 0.03%
Lão Phu Tử Lão Phu Tử Đường Đối Đầu C 49.28% 0.42% 0.04%
Đạt Ma Đạt Ma Đường Đối Đầu C 52.41% 0.42% 0.03%
Thượng Quan Uyển Nhi Thượng Quan Uyển Nhi Đường Giữa C 45.77% 0.43% 0.03%
Hoàng Trung Hoàng Trung Đường Phát Triển C 53.24% 0.38% 0.08%
Cơ Tiểu Mãn Cơ Tiểu Mãn Đường Đối Đầu C 48.32% 0.39% 0.04%
Tôn Tẫn Tôn Tẫn Hỗ Trợ/Roam C 50.52% 0.37% 0.07%
Dương Ngọc Hoàn Dương Ngọc Hoàn Đường Giữa C 48.28% 0.38% 0.01%
Ukyo Tachibana Ukyo Tachibana Đường Rừng Đường Đối Đầu C 50.24% 0.36% 0.03%
A Cổ Đóa A Cổ Đóa Đường Phát Triển Đường Rừng C 49.39% 0.33% 0.04%
Lưu Bị Lưu Bị Đường Rừng C 51.87% 0.3% 0.04%
Quan Vũ Quan Vũ Đường Đối Đầu C 43.93% 0.31% 0.02%
Vân Trung Quân Vân Trung Quân Đường Rừng Đường Đối Đầu C 51.98% 0.26% 0.05%
Lưu Bang Lưu Bang Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 49.71% 0.26% 0.03%
Mông Nha Mông Nha Đường Phát Triển C 51% 0.26% 0.01%
Bùi Cầm Hổ Bùi Cầm Hổ Đường Rừng Đường Đối Đầu C 49.85% 0.22% 0.08%
ata Ata Đường Đối Đầu C 50.11% 0.23% 0.01%
Mộng Kỳ Mộng Kỳ Đường Đối Đầu C 52.36% 0.22% 0.02%
Quỷ Cốc Tử Quỷ Cốc Tử Hỗ Trợ/Roam C 50.56% 0.2% 0.06%
Dương Tiễn Dương Tiễn Đường Đối Đầu C 48.99% 0.21% 0.03%
Na Tra Na Tra Đường Đối Đầu C 49.56% 0.21% 0.01%
Kính Kính Đường Rừng C 43.54% 0.16% 0.08%
Bách Lý Huyền Sách Bách Lý Huyền Sách Đường Rừng C 49.63% 0.14% 0.02%
Athena Athena Đường Rừng Đường Đối Đầu C 52.43% 0.05% 0.01%

Giải Thích Danh Sách Bậc và Tỷ Lệ

Thông Số Tỷ Lệ

Danh sách xếp hạng tướng trên dựa trên dữ liệu các trận đấu xếp hạng của tất cả người chơi, giúp người chơi hiểu rõ hơn về độ phổ biến của các tướng và đưa ra lựa chọn thông minh khi chọn tướng cho trận đấu. Tướng xếp hạng càng cao (T) thì độ phổ biến của tướng đó càng cao. Xếp hạng này được tính dựa trên ba yếu tố: Tỷ lệ chọn (pick rate), Tỷ lệ thắng (win rate)Tỷ lệ cấm (ban rate).

Tỷ Lệ Chọn Cho biết mức độ phổ biến của tướng trong các trận đấu.
Tỷ Lệ Thắng Thể hiện hiệu quả chiến thắng của tướng.
Tỷ Lệ Cấm Cho thấy mức độ người chơi tránh đối đầu với tướng đó.

Giải Thích Xếp Hạng

Tier S, A, B, C áp dụng cho bản Quốc Tế còn T0 –> T3 dùng trong bản Nội Địa.

Tier S/T0 Tướng mạnh vượt trội, hiệu quả cao trong hầu hết đội hình và meta.
Tier A/T1 Tướng mạnh, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều chiến thuật.
Tier B/T2 Tướng trung bình, cần kỹ năng hoặc đội hình phù hợp để phát huy.
Tier C/T3 Tướng yếu hoặc ít hiệu quả trong meta hiện tại, ít được sử dụng.

Danh Sách Tướng & Hướng Dẫn