Danh sách trang bị Vương Giả Vinh Diệu – Honor of Kings
Danh sách trang bị Vương Giả Vinh Diệu (VGVD) đã được tổng hợp và việt hóa sang tiếng Việt. Nó bao gồm cả các vật phẩm tấn công, phòng thủ, phép thuật,… với mô tả chi tiết và hướng dẫn cách sử dụng cho từng tướng trong VGVD.
Người chơi có thể nhấp vào tên trang bị để tìm hiểu thêm về các thuộc tính, tính năng đặc biệt, cũng như các phần cụ thể để nâng cấp trang bị đó.
Trang bị Trợ Thủ Vương Giả Vinh Diệu
Cận Vệ - Chiếu Yêu
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy
Cận Vệ - Phượng Hoàng
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy
Cận Vệ - Rắn Chúa
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy
Cận Vệ - Sói Hú
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy
Cực Ảnh - Chiếu Yêu
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy
Cực Ảnh - Phượng Hoàng
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy
Cực Ảnh - Rắn Chúa
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy
Cực Ảnh - Sói Hú
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy
Đá Cẩm Thạch
- + 5% Tốc độ di chuyển
Đuổi Gió - Chiếu Yêu
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy
Đuổi Gió - Phượng Hoàng
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy
Đuổi Gió - Rắn Chúa
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy
Đuổi Gió - Sói Hú
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy
Khiên Bảo Hộ
- + 500 Máu tối đa
- + 6% Tốc chạy
Khiên Hồng Ngọc
- + 500 Máu tối đa
- + 6% Tốc chạy
Ngọc Đuổi Gió
- + 500 Máu tối đa
- + 6% Tốc chạy
Phượng Hoàng Lục Bảo
- + 1500 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy
Trang bị Đi Rừng Vương Giả Vinh Diệu
Dao Du Kích
- +40 Công phép
Kiếm Cổ Ngữ
- + 150 Công phép
- + 5% Giảm hồi chiêu
- + 7% Tốc độ di chuyển
Kiếm Đại Rồng
- +90 Công Vật Lý
- +8% tốc chạy
- +5% giảm hồi chiêu
Kiếm Truy Hồn
- +25 Công vật lý
Rìu Đi Rừng
- + 400 Máu tối đa
Rìu Khổng Lồ
- + 1200 Máu tối đa
- + 5% Giảm hồi chiêu
- +6 % Tốc độ di chuyển
Trang bị Di Chuyển Vương Giả Vinh Diệu
Giày Da
- + 30 Tốc độ di chuyển
Giày Du Mục
- + 20% Tốc đánh
Giày Hermes
- + 300 Máu tối đa
Giày Hộ Vệ
- + 120 Giáp vật lý
Giày Kiên Cường
- + 120 Giáp phép
Giày Phù Thủy
- + Hồi 25 năng lượng mỗi 5s
Giày Thuật Sĩ
- + 15% Giảm hồi chiêu
Trang bị Thủ Vương Giả Vinh Diệu
Áo Choàng Dạ Quang
- + 5% Giảm hồi chiêu
- + 90 Giáp vật lý
- + Hồi 60 Máu mỗi 5s
Áo Choàng Hoàng Kim
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 240 Giáp vật lý
- + Hồi 150 Máu mỗi 5s
Áo Choàng Kháng Phép
- + 120 Giáp phép
- + 700 Máu tối đa
- + Hồi 50 Máu mỗi 5s
Áo Choàng Thần Ra
- + 240 Giáp vật lý
- + 1000 Máu tối đa
Áo Giáp Băng (Cấp 1)
- + 240 Giáp vật lý
- + 1000 Máu tối đa
Áo Giáp Băng (Cấp 2)
- + 240 Giáp vật lý
- + 1000 Máu tối đa
Áo ma thuật
- + 90 Giáp phép
Áo Vải
- + 90 Giáp vật lý
Băng Ngân Giáp
- + 40 Công vật lý
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 500 Năng lượng tối đa
- + 240 Giáp vật lý
- + 500 Máu tối đa
Dạ Ma Giáp
- + 180 Giáp phép
Đai Sức Mạnh
- + 1000 máu tối đa
Găng Tay Cuồng Nộ
- + 40 Công vật lý
- + 1000 Máu tối đa
Găng Tay Gai
- + 160 Giáp vật lý
- + 30 Công vật lý
Găng Tay Thịnh Nộ
- + 40 Công vật lý
- + 1000 Máu tối đa
Giáp Bảo Hộ
- + 210 Giáp vật lý
Giáp Bạo Liệt
- + 220 Giáp vật lý
- + 900 Máu tối đa
- + 5% Tốc chạy
- + 30 Công vật lý
Giáp Cấp Tốc
- + 200 Máu tối đa
- + 5% Giảm hồi chiêu
Giáp Hộ Mệnh
- + 140 Giáp vật lý
- + 140 Giáp phép
Giáp Hộ Vệ
- + 360 Giáp phép
- + 1000 Máu tối đa
Giáp Phù Thủy
- + 200 Giáp phép
- + 1000 Máu tối đa
- + Hồi 100 Máu mỗi 5s
Giáp Thống Khổ
- + 30 Công vật lý
- + 360 Giáp vật lý
Giáp Trường Sinh
- + 1500 Máu tối đa
- + 100 Giáp vật lý
- + 50 Giáp phép
Hạt Ngọc Trai
- + 140 Giáp vật lý
- + 140 Giáp phép
Khiên Băng Giá
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 400 Năng lượng tối đa
- + 110 Giáp vật lý
Khiên Huyền Thoại
- + 20% Giảm hồi chiêu
- + 500 Năng lượng tối đa
- + 360 Giáp vật lý
Khiên Thất Truyền
- + 240 Giáp phép
- + 1200 Máu tối đa
Luyện Kim Tâm
- + 700 Máu tối đa
Mắt Phượng Hoàng
- + 240 Giáp phép
- + 1200 Máu tối đa
- + Hồi 100 Máu mỗi 5s
Ngọc Bích
- + Hồi 30 máu mỗi 5s
Ngọc Mã Não
- + 300 máu tối đa
Quyền Kiếm Thụy Lân
- + 400 Máu tối đa
- + 60 Giáp vật lý
Thuẫn Kiếm Rộng Nộ
- + 120 Giáp vật lý
- + 1200 Máu tối đa
- + 60 Giáp phép
- + 8% Tốc chạy
Trang bị Phép Vương Giả Vinh Diệu
Breakthrough Robe
- + 120 Công phép
- + 1000 Máu tối đa
Bùa Hộ Mệnh
- + Hồi 10 năng lượng/5s
Chén Sứ
- + 60 Công phép
- + 8% Giảm hồi chiêu
- + Hồi 20 năng lượng/5s
Cốc Lục Bảo
- +180 Công phép
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 500 Máu tối đa
Đá Ma Thuật
- + 90 Công phép
Đá Sapphire
- + 300 năng lượng tối đa
Đá Tiến Hóa
- + 400 Năng lượng tối đa
- + 400 Máu tối đa
Gươm Ánh Sáng
- + 400 Máu tối đa
- + 400 Năng lượng tối đa
Hoàng Kim Thánh Kiếm
- + 20% Tốc đánh
- + 160 Công phép
- + 5% Tôc chạy
Mặt Nạ Ma Quái
- + 120 Công phép
- + 5% Giảm hồi chiêu
- + 800 Máu tối đa
Nón Ảo Thuật
- +240 Công phép
Quyền Trượng
- + 80 Công phép
Quyền Trượng Cổ
- + 120 Công phép
Sách Cổ
- + 25 Công phép
- + 5% Giảm hồi chiêu
Sách Đỏ
- + 75 Công phép
- + 5% Giảm hồi chiêu
Sách Hiền Triết
- +400 Công phép
- +10% Giảm hồi chiêu
Sách Phép
- + 40 Công phép
Sách Thánh
- + 180 Công phép
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 1000 Máu tối đa
Trượng Băng
- + 160 Công phép
- + 5% Giảm hồi chiêu
- 600 Máu tối đa
Trượng Băng Sương
- + 160 Công phép
- + 10% Giảm hồi chiêu
Trượng Cá Ngựa
- + 240 Công phép
- + 7% Tốc chạy
Trượng gỗ Nebulon
- + 70 Công phép
- + 300 Máu tối đa
Trượng Hư Vô
- + 240 Công phép
- + 500 Máu tối đa
Trượng Phù Thủy
- + 180 Công phép
- + 500 Năng lượng tối đa
- + 500 Máu tối đa
- + 8% Tốc chạy
Trượng thần mặt trăng
- + 160 Công phép
- + 10% Giảm hồi chiêu
Trượng Thời Không
- + 140 Công phép
- + 500 Năng lượng tối đa
- + 1000 Máu tối đa
Trượng Thống Trị
- + 200 Công phép
- +600 Năng lượng tối đa
- +Hồi 15 Năng lượng/5s
Trượng Truy Hồn
- + 240 Công phép
- + 10% Giảm hồi chiêu
- +5% Tốc chạy
Twilight Stream
- + 140 Công phép
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 300 Máu tối đa
Trang bị Công Vương Giả Vinh Diệu
Chiến Rìu
- +85 Công vật lý
- +15% Giảm hồi chiêu
- +500 Máu tối đa
Chùy Tinh Túy
- +80 Công vật lý
- +10% Giảm hồi chiêu
Cung Ánh Sáng
- +50 Công vật lý
- +35% Tốc đánh
- +10% Tỉ lệ chí mạng
Cung Nhật Thực
- + 25% Tốc đánh
- + 10% Tỉ lệ chí mạng
- + 5% Tốc chạy
Cung Nhật Uyển
- + 25% Tốc đánh
- + 10% Tỉ lệ chí mạng
- + 5% Tốc chạy
Cung Xuyên Phá
- + 40 Công vật lý
- +10% Tốc đánh
Đao Cẩm Thạch
- + 100 Công vật lý
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 500 Máu tối đa
Dao Găm
- + 10% Tốc độ đánh
Đao Sấm Sét
- +35% Tốc đánh
- +8% Tốc chạy
Đao Thiên Thanh
- + 100 Công vật lý
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 500 Máu tối đa
Găng Cuồng Bạo
- + 15% Tỷ lệ chí mạng
Găng Tay
- + 8% Tỷ lệ chí mạng
Găng Xuyên Phá
- +100 Công vật lý
- +10% Tỷ lệ chí mạng
- +800 Máu tối đa
Gươm Đoạt Mệnh
- +60 Công vật lý
- +5% Giảm hồi chiêu
Gươm Sấm Sét
- + 40 Công vật lý
Gươm Tận Thế
- +60 Công vật lý
- +30% Tốc đánh
- +10% Hút máu
Huyết Hồn Đao
- +30 Công vật lý
- +10% Hút máu
Huyết Lệ Kiếm
- +100 Công vật lý
- + 25% Hút máu
- +500 Máu tối đa
Kiếm Dài
- + 75 Công vật lý
Kiếm Hủy Diệt
- +170 Công vật lý
Kiếm sắt
- + 25 Công vật lý
Kiếm Vô Cực
- +110 Công vật lý
- +20% Tỷ lệ chí mạng
Lưỡi Hái
- + 8% Hút máu
Mảnh Thiên Thạch
- +55 Công vật lý
Rìu Sắt
- +20 Công vật lý
- +5% Giảm hồi chiêu
- +400 Máu tối đa
Song Đao
- +15% Tốc đánh
- +10% Tỷ lệ chí mạng
- +5% Tốc chạy
Song Đao Bão Táp
- +35% Tốc đánh
- +25% Tỷ lệ chí mạng
- +5% Tốc chạy
Thanh Đao Cổ
- + 90 Công vật lý
- + 100 Giáp phép
- + 500 Máu tối đa
Thương Băng Giá
- +30% Tốc đánh
- +600 Máu tối đa
Thương Sắt
- + 10 Công vật lý
- + 5% Giảm hồi chiêu
Thương Tia Chớp
- +20% Tốc đánh
Thương Truy Hồn
- + 100 Công vật lý
- + 15% Hút máu vật lý
- + 15% Tốc đánh
Tôn Sư Kiếm
- +80 Công vật lý
- +20% Tỉ lệ chí mạng
- +500 Máu tối đa
- +500 Năng lượng tối đa
Vuốt Hung Tàn
- +65 Công vật lý
- +25% Tốc đánh