Danh sách trang bị Vương Giả Vinh Diệu – Honor of Kings
Danh sách trang bị Vương Giả Vinh Diệu (VGVD) đã được tổng hợp và việt hóa sang tiếng Việt. Nó bao gồm cả các vật phẩm tấn công, phòng thủ, phép thuật,… với mô tả chi tiết và hướng dẫn cách sử dụng cho từng tướng trong VGVD.
Nhấp vào tên trang bị để tìm hiểu thêm về các thuộc tính, tính năng đặc biệt, cũng như công thức để nâng cấp trang bị đó.
Trang bị Trợ Thủ Vương Giả Vinh Diệu

Cận Vệ - Chiếu Yêu
- + 1200 Máu tối đa
- + 7.5% Tốc chạy

Cận Vệ - Phượng Hoàng
- + 1200 Máu tối đa
- + 7.5% Tốc chạy

Cận Vệ - Rắn Chúa
- + 1200 Máu tối đa
- + 7.5% Tốc chạy

Cận Vệ - Sói Hú
- + 1200 Máu tối đa
- + 7.5% Tốc chạy

Cực Ảnh - Chiếu Yêu
- + 1200 Máu tối đa
- + 7.5% Tốc chạy

Cực Ảnh - Phượng Hoàng
- + 1200 Máu tối đa
- + 7.5% Tốc chạy

Cực Ảnh - Rắn Chúa
- + 1200 Máu tối đa
- + 7.5% Tốc chạy

Cực Ảnh - Sói Hú
- + 1200 Máu tối đa
- + 7.5% Tốc chạy

Đá Cẩm Thạch
- + 5% Tốc độ di chuyển

Đuổi Gió - Chiếu Yêu
- + 1200 Máu tối đa
- + 7.5% Tốc chạy

Đuổi Gió - Phượng Hoàng
- + 1200 Máu tối đa
- + 7.5% Tốc chạy

Đuổi Gió - Rắn Chúa
- + 1200 Máu tối đa
- + 7.5% Tốc chạy

Đuổi Gió - Sói Hú
- + 1200 Máu tối đa
- + 7.5% Tốc chạy

Khiên Bảo Hộ
- + 500 Máu tối đa
- + 6% Tốc chạy

Khiên Hồng Ngọc
- + 500 Máu tối đa
- + 6% Tốc chạy

Ngọc Đuổi Gió
- + 500 Máu tối đa
- + 6% Tốc chạy
Trang bị Đi Rừng Vương Giả Vinh Diệu

Dao Du Kích
- +40 Công phép

Kiếm Cổ Ngữ
- +130 Công Phép
- +10% Giảm Hồi Chiêu
- +5% Tốc Chạy

Kiếm Đại Rồng
- +90 Công Vật Lý
- +5% Tốc Chạy
- +7.5% Giảm Hồi Chiêu

Kiếm Truy Hồn
- +25 Công vật lý

Rìu Đi Rừng
- + 400 Máu tối đa

Rìu Khổng Lồ
- +1200 Máu Tối Đa
- +5% Giảm Hồi Chiêu
- +5% Tốc Chạy
Trang bị Di Chuyển Vương Giả Vinh Diệu

Giày Da
- + 30 Tốc độ di chuyển

Giày Du Mục
- + 20% Tốc đánh

Giày Hermes
- + 300 Máu tối đa

Giày Hộ Vệ
- + 120 Giáp vật lý

Giày Kiên Cường
- + 120 Giáp phép

Giày Phù Thủy
- + 550 Năng lượng

Giày Thuật Sĩ
- + 15% Giảm hồi chiêu
Trang bị Thủ Vương Giả Vinh Diệu

Áo Choàng Hoàng Kim
- +900 Máu tối đa
- +210 Giáp vật lý
- +10% Giảm hồi chiêu

Áo Choàng Kháng Phép
- + 150 Giáp phép
- + 450 Máu tối đa

Áo Choàng Thần Ra
- +150 Giáp vật lý
- +150 Kháng phép
- +1100 Máu tối đa

Áo Giáp Băng (Cấp 1)
- +150 Giáp vật lý
- +900 Máu tối đa
- +7.5% Giảm hồi chiêu

Áo Giáp Băng (Cấp 2)
- +150 Giáp vật lý
- +900 Máu tối đa
- +7.5% Giảm hồi chiêu

Áo ma thuật
- + 100 Giáp phép

Áo Vải
- + 100 Giáp vật lý

Băng Ngân Giáp
- +10% Giảm thời gian hồi chiêu
- +300 Giáp vật lý
- +60 Công vật lý

Đai Sức Mạnh
- + 900 máu tối đa

Găng Tay Cuồng Nộ
- +75 Công vật lý
- +900 Máu tối đa

Găng Tay Gai
- + 150 Giáp vật lý
- + 35 Công vật lý

Găng Tay Thịnh Nộ
- +75 Công vật lý
- +900 Máu tối đa

Giáp Bảo Hộ
- + 150 Giáp vật lý
- + 450 Máu tối đa

Giáp Bạo Liệt
- + 220 Giáp vật lý
- + 900 Máu tối đa
- + 5% Tốc chạy
- + 30 Công vật lý

Giáp Cấp Tốc
- + 450 Máu tối đa
- + 7,5% Giảm hồi chiêu

Giáp Hộ Mệnh
- + 150 Giáp vật lý
- + 150 Giáp phép
- +900 Máu tối đa
- +5% Giảm Hồi Chiêu

Giáp Hộ Vệ
- +210 Kháng phép
- +1000 Máu tối đa
- +7.5% Tốc độ di chuyển

Giáp Phù Thủy
- +300 Kháng phép
- +1100 Máu tối đa

Giáp Thống Khổ
- +45 Công vật lý
- +300 Giáp vật lý
- +700 Máu tối đa

Giáp Trường Sinh
- +1800 Máu tối đa
- +160 Giáp vật lý
- +80 Kháng phép

Hạt Ngọc Trai
- + 150 Giáp vật lý
- + 150 Giáp phép

Khiên Băng Giá
- + 7,5% Giảm hồi chiêu
- + 150 Giáp vật lý

Khiên Huyền Thoại
- +20% Giảm hồi chiêu
- +600 Máu tối đa
- +240 Giáp vật lý

Khiên Thất Truyền
- +300 Giáp vật lý
- +1200 Máu tối đa

Mã Não Hộ Tâm Kính
- Máu: +450
- Tốc Chạy: +7,5%

Mắt Phượng Hoàng
- +90 Giáp vật lý
- +180 Kháng phép
- +1350 Máu tối đa

Ngọc Mã Não
- + 300 máu tối đa

Nguyên Lưu Kết Tinh
- Hồi Chiêu: +5%

Thiên Địa Thạch
- Giáp Vật Lý: +150
- Kháng Phép: +150

Thuẫn Kiếm Rộng Nộ
- +1350 Máu tối đa
- +180 Giáp vật lý
- +90 Kháng phép
Trang bị Phép Vương Giả Vinh Diệu

Bí Pháp Tàn Diệp
- Hút Máu Phép: +8%

Breakthrough Robe
- +120 Công Phép
- +900 Máu Tối Đa

Cốc Lục Bảo
- +150 Công Phép
- +15% Giảm Hồi Chiêu
- +500 Máu Tối Đa

Đá Ma Thuật
- + 60 Công phép
- + 7,5% Tốc chạy

Đá Sapphire
- + 400 năng lượng tối đa

Hoàng Kim Thánh Kiếm
- +150 Công phép
- +20% Tốc độ đánh
- +7.5% Tốc độ di chuyển

Mặt Nạ Ma Quái
- +100 Công phép
- +7.5% Giảm hồi chiêu
- +900 Máu tối đa

Nón Ảo Thuật
- +210 Công phép

Quyền Trượng Cổ
- + 120 Công phép

Sách Cổ
- + 60 Công phép
- + 7,5% Giảm hồi chiêu

Sách Đỏ
- +60 Công phép
- +12% Hút máu phép

Sách Hiền Triết
- +350 Công Phép
- +10% Giảm Hồi Chiêu

Sách Phép
- + 35 Công phép

Sách Thánh
- +160 Công phép
- +24% Hút máu phép
- +750 Máu tối đa

Trượng Băng
- +180 Công Phép
- +7.5% Giảm Hồi Chiêu
- +500 Máu Tối Đa

Trượng Băng Sương
- + 160 Công phép
- + 12% Hút máu phép
- + 7.5% Giảm thời gian hồi chiêu

Trượng Cá Ngựa
- +210 Công Phép
- +7.5% Tốc Chạy

Trượng gỗ Nebulon
- + 60 Công phép
- + 450 Máu tối đa

Trượng Hư Vô
- +210 Công phép
- +500 Máu tối đa
- +5% Giảm hồi chiêu

Trượng Phù Thủy
- +180 Công phép
- +600 Máu tối đa
- +300 Năng lượng tối đa
- +7.5% Tốc độ di chuyển

Trượng thần mặt trăng
- + 160 Công phép
- + 7.5% Giảm hồi chiêu
- + 12% Hút máu phép

Trượng Thời Không
- +140 Công phép
- +450 Năng lượng tối đa
- +900 Máu tối đa

Trượng Thống Trị
- +180 Công phép
- +12% Hút máu phép
- +7.5% Tốc độ di chuyển

Trượng Truy Hồn
- +240 Công phép
- +7.5% Tốc độ di chuyển
- +7.5% Giảm hồi chiêu

Twilight Stream
- + 140 Công phép
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 300 Máu tối đa
Trang bị Công Vương Giả Vinh Diệu

Chiến Rìu
- +80 Tấn Công Vật Lý
- +10% Giảm Hồi Chiêu
- +500 Máu Tối Đa

Chùy Tinh Túy
- +90 Công vật lý
- +700 Máu tối đa
- +7,5% Tốc chạy

Cung Ánh Sáng
- +75 Công vật lý
- +30% Tốc độ đánh
- +15% Tỷ lệ chí mạng

Cung Nhật Thực
- + 40 Công vật lý
- + 20% Tốc đánh
- + 15% Tỉ lệ chí mạng
- + 7,5% Tốc chạy

Cung Nhật Uyển
- +40 Công vật lý
- + 20% Tốc đánh
- + 15% Tỉ lệ chí mạng
- + 7,5% Tốc chạy

Cung Xuyên Phá
- +15% Tốc đánh
- +12% Chí mạng

Đao Cẩm Thạch
- + 80 Công vật lý
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 150 Giáp vật lý

Dao Găm
- + 10% Tốc độ đánh

Đao Sấm Sét
- +40 Công vật lý
- +35% Tốc đánh
- +7,5% Tốc chạy

Đao Thiên Thanh
- + 80 Công vật lý
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 150 Giáp vật lý

Găng Tay
- + 8% Tỷ lệ chí mạng

Găng Xuyên Phá
- +100 Công vật lý
- +10% Tỷ lệ chí mạng
- +800 Máu tối đa

Gươm Đoạt Mệnh
- +75 Công vật lý
- +500 Máu tối đa
- +15% Tốc đánh

Gươm Sấm Sét
- + 35 Công vật lý
- + 12% Chí mạng

Gươm Tận Thế
- +40 Công vật lý
- +20% Tốc đánh
- +20% Hút máu
- +500 Máu tối đa

Huyết Hồn Đao
- +35 Công vật lý
- +12% Hút máu

Huyết Lệ Kiếm
- +90 Công vật lý
- + 25% Hút máu
- +500 Máu tối đa

Kiếm Dài
- + 75 Công vật lý

Kiếm Hủy Diệt
- +150 Tấn Công Vật Lý
- +5% Giảm Hồi Chiêu

Kiếm sắt
- + 25 Công vật lý

Kiếm Vô Cực
- +120 Tấn Công Vật Lý
- +20% Tỷ lệ chí mạng

Lưỡi Hái
- + 8% Hút máu

Mảnh Thiên Thạch
- +35 Công vật lý
- + 7,5% Hồi chiêu

Phụ Ma Chi Vũ
- Tốc Chạy: +5%

Rìu Sắt
- +35 Công vật lý
- +450 Máu tối đa

Song Đao
- +15% Tốc đánh
- +7,5% Tốc chạy

Song Đao Bão Táp
- +45 Công vật lý
- +35% Tốc độ đánh
- +20% Tỷ lệ chí mạng
- +7.5% Tốc độ di chuyển

Thanh Đao Cổ
- + 90 Công vật lý
- + 150 Giáp phép
- + 600 Máu tối đa

Thương Băng Giá
- +750 Máu tối đa
- +25% Tốc độ đánh
- +70 Công vật lý

Thương Sắt
- + 35 Công vật lý
- + 7,5% Tốc chạy

Thương Tia Chớp
- +15% Tốc đánh
- +35 Công vật lý

Thương Truy Hồn
- + 100 Công vật lý
- + 20% Hút máu vật lý
- + 20% Tốc đánh

Tinh Cương Đoạn Đao
- Tốc Đánh: +15%
- Máu: +450

Tôn Sư Kiếm
- +55 Công vật lý
- +20% Tỷ lệ chí mạng
- +600 Máu tối đa
- +15% Tốc độ đánh

Vuốt Hung Tàn
- +55 Công vật lý
- +650 Máu tối đa
- +30% Tốc độ đánh