Rank Tướng Vương Giả Vinh Diệu | Honor of Kings Tier List

Rank tướng Vương Giả Vinh Diệu là dữ liệu thể hiện cấp bậc tướng (tier list), tỉ lệ thắng, tỉ lệ chọn cũng như tỉ lệ cấm trong VGVD. Dữ liệu này sẽ thay đổi liên tục dựa trên dữ liệu nhà phát hành lấy từ người chơi.

Bảng Xếp Hạng Rank Tướng Vương Giả Vinh Diệu Tháng 8/2025

Bản Nội Địa

Dữ liệu tier list được cập nhật từ HOK CAMP sever Trung Quốc ở chế độ đấu Thượng Đỉnh.

NgàyThay Đổi
13/08/25– Update bảng tier list tháng 8.
09/07/25– Thêm Tôn Quyền vào tier list.
12/06/25– Thêm bảng xếp hạng

Bản Quốc Tế

Cập nhật lần cuối: 25/08/2025
TướngTierTỉ lệ thắngTỉ lệ chọnTỉ lệ cấm
Đại Tư Mệnh Đại Tư Mệnh Đường Rừng Đường Đối Đầu S 49.82%1.26%6.73%
Mễ Lai Mễ Lai Đường Giữa S 50.87%1.87%5.38%
Đát Kỷ Đát Kỷ Đường Giữa S 51.99%2.97%2.9%
Hải Nặc Ngao Ẩn Đường Phát Triển S 47.05%1.27%4.6%
Lan Lan Đường Rừng S 48.31%1.57%3.86%
Marco Polo Marco Polo Đường Phát Triển S 47.71%3.13%0.65%
Hậu Nghệ Hậu Nghệ Đường Phát Triển S 52.97%3.27%0.3%
Angela Angela Đường Giữa S 50.29%2.49%1.55%
Lý Tín Lý Tín Đường Đối Đầu S 52.67%2.07%0.78%
Tiểu Kiều Tiểu Kiều Đường Giữa S 50.06%2.11%0.19%
Lỗ Ban Đệ Thất Lỗ Ban Đệ Thất Đường Phát Triển A 50.94%2.05%0.23%
Mạc Tử Mạc Tử Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 49.26%1.28%1.61%
Ngu Cơ Ngu Cơ Đường Phát Triển A 52.62%1.96%0.2%
Lan Lăng Vương Lan Lăng Vương Đường Rừng A 49.57%0.68%2.63%
Yao Yao Hỗ Trợ/Roam A 47.55%1.34%1.11%
A Kha A Kha Đường Rừng A 52.56%1.04%1.69%
Gia Cát Lượng Gia Cát Lượng Đường Giữa Đường Rừng A 48.13%1.74%0.21%
Nguyên Lưu Chi Tử · Xạ Thủ Nguyên Lưu Chi Tử · Xạ Thủ Đường Phát Triển A 52.08%1.73%0.2%
Trương Lương Trương Lương Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 51.95%1%1.61%
Đông Hoàng Thái Nhất Đông Hoàng Thái Nhất Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam A 49.64%0.94%1.46%
Thái Văn Cơ Thái Văn Cơ Hỗ Trợ/Roam A 51.06%1.25%0.83%
Alessio Alessio Đường Phát Triển A 52.01%1.57%0.07%
Tôn Ngộ Không Tôn Ngộ Không Đường Rừng Đường Đối Đầu A 46.52%1.42%0.38%
Miyamoto Musashi Miyamoto Musashi Đường Rừng Đường Đối Đầu A 50.55%1.39%0.31%
Tôn Thượng Hương Tôn Thượng Hương Đường Phát Triển A 46.43%1.51%0.06%
Điển Vi Điển Vi Đường Rừng A 52.84%1.26%0.54%
Lộ Na Lộ Na Đường Rừng A 50.1%0.89%1.02%
Chung Quỳ Chung Quỳ Hỗ Trợ/Roam A 49.93%1.15%0.49%
Khương Tử Nha Khương Tử Nha Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 52.11%1.26%0.21%
Hạ Hầu Đôn Hạ Hầu Đôn Đường Rừng Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam A 50.94%1.23%0.2%
Đại Kiều Đại Kiều Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 48.38%1.04%0.53%
Fatih Fatih Đường Rừng Đường Đối Đầu B 50.05%0.81%0.98%
Già La Già La Đường Phát Triển B 53.16%1.18%0.12%
Erin Erin Đường Phát Triển B 50.31%1.19%0.1%
Mị Nguyệt Mị Nguyệt Đường Rừng Đường Đối Đầu B 52.08%0.96%0.52%
Arthur Arthur Đường Đối Đầu B 49.99%1.18%0.07%
Dolia Dolia Hỗ Trợ/Roam B 44.52%1.15%0.15%
Nguyên Lưu Chi Tử Nguyên Lưu Chi Tử · Pháp Sư Đường Giữa B 48.77%1.04%0.29%
Công Tôn Ly Công Tôn Ly Đường Phát Triển Đường Rừng B 47.37%0.79%0.79%
Luara Luara Đường Phát Triển B 50.68%1.13%0.09%
Nữ Oa Nữ Oa Đường Giữa B 52.41%0.99%0.33%
Chúc Duyên Chúc Duyên Hỗ Trợ/Roam B 47.91%0.88%0.52%
Lưu Thiện Lưu Thiện Hỗ Trợ/Roam B 49.92%0.98%0.3%
Mai Shiranui Mai Shiranui Đường Giữa B 48.69%0.97%0.32%
Khải Khải Đường Rừng Đường Đối Đầu B 50.39%1.1%0.05%
Tôn Sách Tôn Sách Đường Rừng Đường Đối Đầu B 50.13%1.09%0.04%
Nakoruru Nakoruru Đường Rừng B 51.2%0.91%0.35%
Vân Anh Vân Anh Đường Rừng B 52.82%0.88%0.31%
Liêm Pha Liêm Pha Đường Đối Đầu B 50.94%0.97%0.13%
Hải Nặc Hải Nặc Đường Giữa Đường Đối Đầu B 47.36%0.93%0.2%
Diệu VGVD Diệu Đường Rừng Đường Đối Đầu B 50.01%0.93%0.15%
Lữ Bố Lữ Bố Đường Đối Đầu B 48.81%0.94%0.08%
Chân Cơ Chân Cơ Đường Giữa B 52.21%0.95%0.03%
Cuồng Thiết Cuồng Thiết Đường Đối Đầu B 48.39%0.93%0.07%
Trang Chu Trang Chu Hỗ Trợ/Roam B 50.68%0.66%0.55%
Dịch Tinh Dịch Tinh Đường Giữa B 51.12%0.88%0.1%
Tang Khởi Tang Khởi Hỗ Trợ/Roam B 53.8%0.86%0.12%
Can Tương Mạc Tà Can Tương Mạc Tà Đường Giữa B 49.92%0.77%0.28%
Nguyên Lưu Chi Tử Đỡ Đòn Nguyên Lưu Chi Tử · Đỡ Đòn Đường Đối Đầu B 48.21%0.81%0.2%
Lý Nguyên Phương Lý Nguyên Phương Đường Phát Triển Đường Rừng B 49.26%0.88%0.05%
Điêu Thuyền Điêu Thuyền Đường Giữa B 45.88%0.8%0.1%
Thương Thương Đường Phát Triển Đường Rừng B 50.31%0.79%0.08%
Địch Nhân Kiệt Địch Nhân Kiệt Đường Phát Triển C 52.75%0.79%0.02%
Trương Phi Trương Phi Hỗ Trợ/Roam C 48.93%0.65%0.25%
Bách Lý Thủ Ước Bách Lý Thủ Ước Đường Phát Triển C 48.24%0.69%0.05%
Chung Vô Diệm Chung Vô Diệm Đường Đối Đầu C 51.91%0.65%0.06%
Biển Thước Biển Thước Đường Giữa C 51.56%0.61%0.14%
Á Liên Á Liên Đường Đối Đầu C 48.88%0.63%0.05%
Chu Du Chu Du Đường Giữa C 51.3%0.62%0.06%
Quan Vũ Quan Vũ Đường Đối Đầu C 43.97%0.61%0.09%
Lão Phu Tử Lão Phu Tử Đường Đối Đầu C 52.72%0.59%0.07%
Hoa Mộc Lan Hoa Mộc Lan Đường Đối Đầu C 48.22%0.6%0.06%
Hạng Vũ Hạng Vũ Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 51.62%0.61%0.03%
Triệu Vân Triệu Vân Đường Rừng C 51.27%0.59%0.03%
Cao Tiệm Ly Cao Tiệm Ly Đường Giữa C 50.38%0.56%0.07%
Tư Mã Ý Tư Mã Ý Đường Giữa Đường Rừng C 50.06%0.52%0.15%
Bạch Khởi Bạch Khởi Đường Rừng Đường Đối Đầu C 53.05%0.5%0.08%
Charlotte Charlotte Đường Đối Đầu C 47.3%0.53%0.04%
Dương Ngọc Hoàn Dương Ngọc Hoàn Đường Giữa Đường Rừng Hỗ Trợ/Roam C 50.96%0.52%0.04%
Hoàng Trung Hoàng Trung Đường Phát Triển C 52.43%0.51%0.05%
Minh Thế Ẩn Minh Thế Ẩn Hỗ Trợ/Roam C 50.95%0.51%0.06%
Cơ Tiểu Mãn Cơ Tiểu Mãn Đường Đối Đầu C 47.36%0.51%0.04%
Phi Phi Đường Rừng Đường Đối Đầu C 47.98%0.43%0.15%
Đạt Ma Đạt Ma Đường Đối Đầu C 52.16%0.45%0.05%
BUTTERFLY Butterfly Đường Rừng C 48.38%0.45%0.05%
ata Ata Đường Đối Đầu C 52.5%0.45%0.03%
Lý Bạch Lý Bạch Đường Rừng C 48.73%0.44%0.04%
Tây Thi Tây Thi Đường Giữa C 50.51%0.43%0.05%
Ukyo Tachibana Ukyo Tachibana Đường Rừng Đường Đối Đầu C 49.14%0.43%0.05%
Hàn Tín Hàn Tín Đường Rừng C 51.48%0.41%0.08%
A Cổ Đóa A Cổ Đóa Đường Phát Triển Đường Rừng C 49.49%0.43%0.04%
Tôn Tẫn Tôn Tẫn Hỗ Trợ/Roam C 49.78%0.42%0.04%
Na Tra Na Tra Đường Đối Đầu C 51.03%0.39%0.03%
Thượng Quan Uyển Nhi Thượng Quan Uyển Nhi Đường Giữa C 44.49%0.38%0.02%
Lưu Bị Lưu Bị Đường Rừng C 51.92%0.34%0.04%
Mộng Kỳ Mộng Kỳ Đường Rừng Đường Đối Đầu C 51.83%0.32%0.05%
Mông Nha Mông Nha Đường Phát Triển C 48.91%0.33%0.01%
Bùi Cầm Hổ Bùi Cầm Hổ Đường Rừng C 49.7%0.3%0.05%
Vân Trung Quân Vân Trung Quân Đường Rừng C 51.08%0.28%0.03%
Lưu Bang Lưu Bang Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 49.43%0.27%0.02%
Dương Tiễn Dương Tiễn Đường Rừng Đường Đối Đầu C 48.96%0.26%0.02%
Quỷ Cốc Tử Quỷ Cốc Tử Hỗ Trợ/Roam C 49.88%0.23%0.04%
Kính Kính Đường Rừng C 43.57%0.22%0.08%
Bách Lý Huyền Sách Bách Lý Huyền Sách Đường Rừng C 48.81%0.14%0.02%
Athena Athena Đường Rừng C 51.37%0.06%0.01%

Giải Thích Danh Sách Bậc và Tỷ Lệ

Thông Số Tỷ Lệ

Danh sách xếp hạng tướng trên dựa trên dữ liệu các trận đấu xếp hạng của tất cả người chơi, giúp người chơi hiểu rõ hơn về độ phổ biến của các tướng và đưa ra lựa chọn thông minh khi chọn tướng cho trận đấu. Tướng xếp hạng càng cao (T) thì độ phổ biến của tướng đó càng cao. Xếp hạng này được tính dựa trên ba yếu tố: Tỷ lệ chọn (pick rate), Tỷ lệ thắng (win rate)Tỷ lệ cấm (ban rate).

Tỷ Lệ ChọnCho biết mức độ phổ biến của tướng trong các trận đấu.
Tỷ Lệ ThắngThể hiện hiệu quả chiến thắng của tướng.
Tỷ Lệ CấmCho thấy mức độ người chơi tránh đối đầu với tướng đó.

Giải Thích Xếp Hạng

Tier S, A, B, C áp dụng cho bản Quốc Tế còn T0 –> T3 dùng trong bản Nội Địa.

Tier S/T0Tướng mạnh vượt trội, hiệu quả cao trong hầu hết đội hình và meta.
Tier A/T1Tướng mạnh, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều chiến thuật.
Tier B/T2Tướng trung bình, cần kỹ năng hoặc đội hình phù hợp để phát huy.
Tier C/T3Tướng yếu hoặc ít hiệu quả trong meta hiện tại, ít được sử dụng.

Danh Sách Tướng & Hướng Dẫn