Rank Tướng Vương Giả Vinh Diệu | Hero Ranking in Honor of Kings

Rank tướng Vương Giả Vinh Diệu là dữ liệu thể hiện cấp bậc tướng (tier list), tỉ lệ thắng, tỉ lệ chọn cũng như tỉ lệ cấm trong VGVD. Dữ liệu này sẽ thay đổi liên tục dựa trên dữ liệu nhà phát hành lấy từ người chơi.

Dữ liệu thống kê dưới đây thuộc Vương Giả Vinh Diệu phiên bản Quốc Tế.
The statistical data below pertains to the global version of Honor of Kings.

Cập nhật lần cuối: 16/11/2024
TướngTierTỉ lệ thắngTỉ lệ chọnTỉ lệ cấm
Đại Tư Mệnh Đại Tư Mệnh Đường Rừng S 50.03%1.18%8.21%
Hải Nặc Ngao Ẩn Đường Phát Triển S 48.21%1.49%6.4%
Tây Thi Tây Thi Đường Giữa S 50.48%3.19%1.13%
Gia Cát Lượng Gia Cát Lượng Đường Giữa S 50.3%3.02%0.69%
Già La Già La Đường Phát Triển S 53.71%2.87%0.53%
Angela Angela Đường Giữa S 50.95%2.25%1.45%
Chúc Duyên Chúc Duyên Hỗ Trợ/Roam S 52.54%1.66%2.46%
Đại Kiều Đại Kiều Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam S 49.04%1.22%3.07%
Hậu Nghệ Hậu Nghệ Đường Phát Triển S 51.18%2.61%0.11%
Lan Lan Đường Rừng A 52.22%2.13%0.97%
Hạ Hầu Đôn Hạ Hầu Đôn Đường Đối Đầu A 50.94%2.24%0.19%
Tôn Sách Tôn Sách Đường Đối Đầu A 52.04%2.26%0.12%
Tôn Thượng Hương Tôn Thượng Hương Đường Phát Triển A 48.36%2.21%0.05%
Dolia Dolia Hỗ Trợ/Roam A 49.08%1.78%0.9%
Marco Polo Marco Polo Đường Phát Triển Đường Rừng A 48.53%2.1%0.23%
Điển Vi Điển Vi Đường Rừng A 52.4%1.7%0.9%
Lan Lăng Vương Lan Lăng Vương Đường Rừng A 49.65%1.01%2.03%
Lỗ Ban Đệ Thất Lỗ Ban Đệ Thất Đường Phát Triển A 52.15%1.91%0.1%
Mễ Lai Mễ Lai Đường Giữa A 48.85%1.57%0.43%
Tôn Ngộ Không Tôn Ngộ Không Đường Rừng Đường Đối Đầu A 51.68%1.65%0.24%
Yao Yao Hỗ Trợ/Roam A 50.31%1.35%0.69%
Mạc Tử Mạc Tử Đường Giữa Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam A 51.88%1.43%0.34%
Arthur Arthur Đường Đối Đầu A 50.53%1.56%0.05%
Cuồng Thiết Cuồng Thiết Đường Đối Đầu A 48.09%1.52%0.07%
Dương Ngọc Hoàn Dương Ngọc Hoàn Đường Giữa A 52.64%1.23%0.58%
Vương Chiêu Quân Vương Chiêu Quân Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 50.35%1.46%0.12%
Miyamoto Musashi Miyamoto Musashi Đường Rừng Đường Đối Đầu A 48.31%1.46%0.11%
Đát Kỷ Đát Kỷ Đường Giữa A 48.78%1.47%0.08%
Ngu Cơ Ngu Cơ Đường Phát Triển B 50.8%1.46%0.05%
Trương Lương Trương Lương Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 49.03%1.25%0.45%
Can Tương Mạc Tà Can Tương Mạc Tà Đường Giữa B 53.84%1.22%0.38%
Hải Nặc Hải Nặc Đường Giữa Đường Đối Đầu B 46.54%1.2%0.4%
Khương Tử Nha Khương Tử Nha Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 49.88%1.32%0.12%
Lý Tín Lý Tín Đường Đối Đầu B 50.72%1.29%0.05%
Thái Văn Cơ Thái Văn Cơ Hỗ Trợ/Roam B 52.27%1.12%0.38%
Lý Nguyên Phương Lý Nguyên Phương Đường Phát Triển B 49.52%1.24%0.06%
Chung Quỳ Chung Quỳ Hỗ Trợ/Roam B 49.46%1.15%0.18%
Đông Hoàng Thái Nhất Đông Hoàng Thái Nhất Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam B 47.25%0.86%0.77%
BUTTERFLY Butterfly Đường Rừng B 49.47%1.13%0.19%
Tiểu Kiều Tiểu Kiều Đường Giữa B 48.24%1.21%0.02%
Á Liên Á Liên Đường Đối Đầu B 50.21%1.14%0.05%
luara Luara Đường Phát Triển B 50.55%1.13%0.06%
Alessio Alessio Đường Phát Triển B 49.74%1.12%0.07%
Liêm Pha Liêm Pha Đường Đối Đầu B 49.38%1.1%0.11%
Hàn Tín Hàn Tín Đường Rừng B 53.54%0.84%0.58%
Điêu Thuyền Điêu Thuyền Đường Giữa B 49.08%1.03%0.07%
Mai Shiranui Mai Shiranui Đường Giữa B 51.74%0.97%0.11%
Trương Phi Trương Phi Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam B 51.32%0.95%0.12%
Erin Erin Đường Phát Triển B 49.88%0.96%0.04%
Minh Thế Ẩn Minh Thế Ẩn Hỗ Trợ/Roam B 52%0.92%0.1%
Bách Lý Thủ Ước Bách Lý Thủ Ước Đường Giữa Đường Phát Triển B 48.71%0.92%0.09%
Lữ Bố Lữ Bố Đường Đối Đầu B 46.32%0.94%0.03%
Lưu Thiện Lưu Thiện Hỗ Trợ/Roam B 48.91%0.89%0.09%
Công Tôn Ly Công Tôn Ly Đường Phát Triển Đường Rừng B 47.56%0.88%0.11%
Chân Cơ Chân Cơ Đường Giữa B 51.08%0.92%0.02%
Khải Khải Đường Đối Đầu B 49.43%0.9%0.03%
Địch Nhân Kiệt Địch Nhân Kiệt Đường Phát Triển B 49.98%0.84%0.04%
Mông Nha Mông Nha Đường Phát Triển C 48.92%0.83%0.06%
Triệu Vân Triệu Vân Đường Rừng C 51.13%0.81%0.02%
Trang Chu Trang Chu Hỗ Trợ/Roam C 50.05%0.67%0.26%
Hạng Vũ Hạng Vũ Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 50.57%0.77%0.01%
Chu Du Chu Du Đường Giữa C 51.35%0.76%0.02%
Nakoruru Nakoruru Đường Rừng Đường Đối Đầu C 48.65%0.72%0.06%
Diệu Diệu Đường Rừng C 48.78%0.73%0.03%
Hoàng Trung Hoàng Trung Đường Phát Triển C 51.92%0.68%0.11%
Lão Phu Tử Lão Phu Tử Đường Đối Đầu C 50.37%0.67%0.02%
Na Tra Na Tra Đường Đối Đầu C 51.01%0.65%0.04%
Thượng Quan Uyển Nhi Thượng Quan Uyển Nhi Đường Giữa C 48.99%0.65%0.04%
Cơ Tiểu Mãn Cơ Tiểu Mãn Đường Đối Đầu C 48.33%0.62%0.03%
Lý Bạch Lý Bạch Đường Rừng C 48.62%0.58%0.04%
Charlotte Charlotte Đường Đối Đầu C 48.09%0.58%0.02%
Tư Mã Ý Tư Mã Ý Đường Đối Đầu C 49.45%0.53%0.05%
Lưu Bang Lưu Bang Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 50.97%0.53%0.03%
Hoa Mộc Lan Hoa Mộc Lan Đường Đối Đầu C 48.6%0.52%0.01%
Biển Thước Biển Thước Đường Giữa C 50.48%0.45%0.06%
Vân Anh Vân Anh Đường Đối Đầu C 46.94%0.44%0.05%
Lưu Bị Lưu Bị Đường Rừng C 49.27%0.43%0.03%
Cao Tiệm Ly Cao Tiệm Ly Đường Giữa C 50.51%0.43%0.02%
Ukyo Tachibana Ukyo Tachibana Đường Rừng Đường Đối Đầu C 51.25%0.42%0.02%
Đạt Ma Đạt Ma Đường Đối Đầu C 51.73%0.41%0.02%
Tôn Tẫn Tôn Tẫn Hỗ Trợ/Roam C 48.8%0.4%0.03%
Chung Vô Diệm Chung Vô Diệm Đường Đối Đầu C 50.2%0.39%0.01%
Vân Trung Quân Vân Trung Quân Đường Rừng Đường Đối Đầu C 49.65%0.36%0.01%
ata Ata Đường Đối Đầu C 48.19%0.35%0.01%
Lộ Na Lộ Na Đường Rừng C 43.96%0.33%0.01%
Nữ Oa Nữ Oa Đường Giữa C 52.25%0.27%0.05%
Dương Tiễn Dương Tiễn Đường Đối Đầu C 49.72%0.29%0.01%
Mộng Kỳ Mộng Kỳ Đường Đối Đầu C 49.41%0.29%0.01%
Kính Kính Đường Rừng C 44.44%0.27%0.02%
Quỷ Cốc Tử Quỷ Cốc Tử Hỗ Trợ/Roam C 46.65%0.21%0.02%
Quan Vũ Quan Vũ Đường Đối Đầu C 43.68%0.21%0.01%
Bùi Cầm Hổ Bùi Cầm Hổ Đường Rừng Đường Đối Đầu C 43.87%0.15%0%
Athena Athena Đường Rừng Đường Đối Đầu C 52.42%0.1%0%
A Cổ Đóa A Cổ Đóa Đường Rừng C 43.27%0.1%0.01%

Danh sách xếp hạng tướng trên dựa trên dữ liệu các trận đấu xếp hạng của tất cả người chơi, giúp người chơi hiểu rõ hơn về độ phổ biến của các tướng và đưa ra lựa chọn thông minh khi chọn tướng cho trận đấu. Tướng xếp hạng càng cao (T) thì độ phổ biến của tướng đó càng cao. Xếp hạng này được tính dựa trên ba yếu tố: tỷ lệ chọn, tỷ lệ thắng và tỷ lệ cấm.

  • Tỷ lệ chọn phản ánh mức độ sẵn sàng của người chơi khi sử dụng một tướng trong các trận đấu. Các tướng có tỷ lệ chọn cao thường được chơi thường xuyên hơn và phổ biến hơn đối với đa số người chơi.
  • Tỷ lệ thắng phản ánh hiệu suất của một tướng trong các trận đấu, với tỷ lệ thắng cao hơn cho thấy tướng đó giành được nhiều chiến thắng hơn.
  • Tỷ lệ cấm phản ánh mức độ không muốn đối mặt với một tướng cụ thể của người chơi trong các trận đấu.