Rank Tướng Vương Giả Vinh Diệu | Honor of Kings Tier List

Rank tướng Vương Giả Vinh Diệu là dữ liệu thể hiện cấp bậc tướng (tier list), tỉ lệ thắng, tỉ lệ chọn cũng như tỉ lệ cấm trong VGVD. Dữ liệu này sẽ thay đổi liên tục dựa trên dữ liệu nhà phát hành lấy từ người chơi.

Bảng Xếp Hạng Rank Tướng Vương Giả Vinh Diệu Tháng 6/2025

Bản Nội Địa

Ngày Thay Đổi
12/06/25 – Thêm bảng xếp hạng

Bản Quốc Tế

Cập nhật lần cuối: 26/06/2025
Tướng Tier Tỉ lệ thắng Tỉ lệ chọn Tỉ lệ cấm
Đại Tư Mệnh Đại Tư Mệnh Đường Rừng S 49.39% 1.17% 6.86%
Mễ Lai Mễ Lai Đường Giữa S 52.1% 2.66% 1.54%
Fatih Fatih Đường Rừng Đường Đối Đầu S 50.94% 2.74% 1.28%
Đát Kỷ Đát Kỷ Đường Giữa S 50.56% 2.94% 0.52%
Angela Angela Đường Giữa S 49.61% 2.78% 0.63%
Marco Polo Marco Polo Đường Phát Triển Đường Rừng S 48.24% 2.93% 0.31%
Lan Lan Đường Rừng S 50.18% 1.5% 3.06%
Hậu Nghệ Hậu Nghệ Đường Phát Triển S 51.28% 2.72% 0.1%
Yao Yao Hỗ Trợ/Roam S 48.47% 1.9% 0.9%
Hạ Hầu Đôn Hạ Hầu Đôn Đường Đối Đầu A 52.36% 2.21% 0.22%
luara Luara Đường Phát Triển A 53.91% 2.06% 0.28%
A Kha A Kha Đường Rừng A 51.49% 0.74% 2.73%
Điển Vi Điển Vi Đường Rừng A 53.51% 1.74% 0.55%
Tiểu Kiều Tiểu Kiều Đường Giữa A 49.24% 1.96% 0.04%
Công Tôn Ly Công Tôn Ly Đường Phát Triển Đường Rừng A 49.13% 1.14% 1.62%
Chúc Duyên Chúc Duyên Hỗ Trợ/Roam A 49.53% 1.39% 0.9%
Lỗ Ban Đệ Thất Lỗ Ban Đệ Thất Đường Phát Triển A 50.31% 1.75% 0.07%
Lý Tín Lý Tín Đường Đối Đầu A 53.04% 1.69% 0.16%
Trương Lương Trương Lương Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 50.07% 1.21% 1.12%
Ngu Cơ Ngu Cơ Đường Phát Triển A 51.37% 1.69% 0.07%
Tôn Thượng Hương Tôn Thượng Hương Đường Phát Triển A 46.6% 1.72% 0.03%
Dolia Dolia Hỗ Trợ/Roam A 46.78% 1.6% 0.22%
Gia Cát Lượng Gia Cát Lượng Đường Giữa A 49.03% 1.62% 0.1%
Thái Văn Cơ Thái Văn Cơ Hỗ Trợ/Roam A 50.3% 1.41% 0.46%
Lan Lăng Vương Lan Lăng Vương Đường Rừng A 48.22% 0.63% 1.83%
Mạc Tử Mạc Tử Đường Giữa Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam A 49.38% 1.26% 0.51%
Già La Già La Đường Phát Triển A 52.74% 1.43% 0.06%
Erin Erin Đường Phát Triển A 51.25% 1.39% 0.08%
Đại Kiều Đại Kiều Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 48.86% 1.06% 0.63%
Arthur Arthur Đường Đối Đầu B 49.07% 1.32% 0.04%
Đông Hoàng Thái Nhất Đông Hoàng Thái Nhất Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam B 48.75% 0.95% 0.71%
Khương Tử Nha Khương Tử Nha Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 50.3% 1.25% 0.09%
Tang Khởi Tang Khởi Hỗ Trợ/Roam B 52.57% 1.19% 0.17%
Mị Nguyệt Mị Nguyệt Đường Rừng Đường Đối Đầu B 52.62% 1.01% 0.34%
Tôn Sách Tôn Sách Đường Đối Đầu B 48.61% 1.14% 0.04%
Điêu Thuyền Điêu Thuyền Đường Giữa B 45.77% 1.05% 0.19%
Lưu Thiện Lưu Thiện Hỗ Trợ/Roam B 50.43% 1.06% 0.09%
Chung Quỳ Chung Quỳ Hỗ Trợ/Roam B 50.35% 0.99% 0.14%
Hải Nặc Hải Nặc Đường Giữa Đường Đối Đầu B 48.96% 0.98% 0.15%
Chân Cơ Chân Cơ Đường Giữa B 51.67% 1.03% 0.01%
Lộ Na Lộ Na Đường Rừng B 49.89% 0.82% 0.44%
Lý Nguyên Phương Lý Nguyên Phương Đường Phát Triển B 49.13% 1.01% 0.06%
Alessio Alessio Đường Phát Triển B 52.04% 1.02% 0.02%
Tôn Ngộ Không Tôn Ngộ Không Đường Rừng Đường Đối Đầu B 47.37% 0.99% 0.1%
Dịch Tinh Dịch Tinh Đường Giữa B 51.38% 0.99% 0.07%
Miyamoto Musashi Miyamoto Musashi Đường Rừng Đường Đối Đầu B 48.52% 0.96% 0.07%
Mai Shiranui Mai Shiranui Đường Giữa B 49.73% 0.92% 0.14%
Can Tương Mạc Tà Can Tương Mạc Tà Đường Giữa B 52.24% 0.88% 0.17%
Địch Nhân Kiệt Địch Nhân Kiệt Đường Phát Triển B 53.7% 0.95% 0.02%
Lữ Bố Lữ Bố Đường Đối Đầu B 48.17% 0.95% 0.03%
Liêm Pha Liêm Pha Đường Đối Đầu B 50.02% 0.9% 0.05%
Vân Anh Vân Anh Đường Đối Đầu B 53.13% 0.86% 0.1%
Khải Khải Đường Đối Đầu B 49.24% 0.89% 0.04%
Thương Thương Đường Phát Triển Đường Rừng B 48.43% 0.82% 0.09%
Nữ Oa Nữ Oa Đường Giữa B 51.96% 0.79% 0.13%
Minh Thế Ẩn Minh Thế Ẩn Hỗ Trợ/Roam B 51.52% 0.74% 0.07%
Bách Lý Thủ Ước Bách Lý Thủ Ước Đường Phát Triển B 47.66% 0.74% 0.05%
Á Liên Á Liên Đường Đối Đầu B 50.08% 0.75% 0.02%
Cuồng Thiết Cuồng Thiết Đường Đối Đầu B 48.49% 0.71% 0.02%
Chung Vô Diệm Chung Vô Diệm Đường Đối Đầu C 52.66% 0.7% 0.03%
Bạch Khởi Bạch Khởi Đường Rừng Đường Đối Đầu C 51.15% 0.67% 0.09%
Trang Chu Trang Chu Hỗ Trợ/Roam C 49.22% 0.58% 0.25%
Nakoruru Nakoruru Đường Rừng Đường Đối Đầu C 50.87% 0.68% 0.03%
Triệu Vân Triệu Vân Đường Rừng C 50.9% 0.68% 0.02%
Hàn Tín Hàn Tín Đường Rừng C 51.83% 0.64% 0.08%
Trương Phi Trương Phi Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 49.87% 0.62% 0.05%
Biển Thước Biển Thước Đường Giữa C 49.91% 0.56% 0.1%
BUTTERFLY Butterfly Đường Rừng C 50.12% 0.57% 0.06%
Hoàng Trung Hoàng Trung Đường Phát Triển C 51.44% 0.56% 0.04%
Tư Mã Ý Tư Mã Ý Đường Đối Đầu C 49.83% 0.48% 0.19%
Diệu Diệu Đường Rừng C 49.84% 0.55% 0.02%
Tôn Tẫn Tôn Tẫn Hỗ Trợ/Roam C 49.05% 0.52% 0.04%
Chu Du Chu Du Đường Giữa C 51.77% 0.51% 0.02%
Tây Thi Tây Thi Đường Giữa C 51.99% 0.49% 0.05%
Cao Tiệm Ly Cao Tiệm Ly Đường Giữa C 50.58% 0.5% 0.03%
Cơ Tiểu Mãn Cơ Tiểu Mãn Đường Đối Đầu C 47.61% 0.51% 0.02%
Thượng Quan Uyển Nhi Thượng Quan Uyển Nhi Đường Giữa C 49% 0.49% 0.02%
Lý Bạch Lý Bạch Đường Rừng C 49.19% 0.48% 0.03%
Charlotte Charlotte Đường Đối Đầu C 47.26% 0.48% 0.01%
A Cổ Đóa A Cổ Đóa Đường Phát Triển Đường Rừng C 49.76% 0.43% 0.03%
Hạng Vũ Hạng Vũ Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 48.72% 0.44% 0.01%
Hoa Mộc Lan Hoa Mộc Lan Đường Đối Đầu C 49.36% 0.44% 0.01%
Lão Phu Tử Lão Phu Tử Đường Đối Đầu C 49.09% 0.41% 0.02%
Mông Nha Mông Nha Đường Phát Triển C 50.88% 0.38% 0.01%
Phi Phi Đường Rừng Đường Đối Đầu C 46.21% 0.38% 0.02%
Đạt Ma Đạt Ma Đường Đối Đầu C 52.17% 0.36% 0.03%
Ukyo Tachibana Ukyo Tachibana Đường Rừng Đường Đối Đầu C 49.88% 0.34% 0.02%
Dương Ngọc Hoàn Dương Ngọc Hoàn Đường Giữa C 47.19% 0.35% 0.01%
Bùi Cầm Hổ Bùi Cầm Hổ Đường Rừng Đường Đối Đầu C 50.95% 0.31% 0.07%
Vân Trung Quân Vân Trung Quân Đường Rừng Đường Đối Đầu C 50.81% 0.32% 0.02%
ata Ata Đường Đối Đầu C 50.1% 0.31% 0.02%
Lưu Bị Lưu Bị Đường Rừng C 50.9% 0.31% 0.02%
Mộng Kỳ Mộng Kỳ Đường Đối Đầu C 51.96% 0.28% 0.01%
Lưu Bang Lưu Bang Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 48.76% 0.28% 0.01%
Kính Kính Đường Rừng C 43.14% 0.25% 0.08%
Na Tra Na Tra Đường Đối Đầu C 48.1% 0.25% 0.01%
Dương Tiễn Dương Tiễn Đường Đối Đầu C 49.14% 0.24% 0.01%
Quỷ Cốc Tử Quỷ Cốc Tử Hỗ Trợ/Roam C 48.97% 0.2% 0.04%
Bách Lý Huyền Sách Bách Lý Huyền Sách Đường Rừng C 49.39% 0.17% 0.02%
Quan Vũ Quan Vũ Đường Đối Đầu C 44.44% 0.16% 0.01%
Athena Athena Đường Rừng Đường Đối Đầu C 50.45% 0.07% 0%

Giải Thích Danh Sách Bậc và Tỷ Lệ

Thông Số Tỷ Lệ

Danh sách xếp hạng tướng trên dựa trên dữ liệu các trận đấu xếp hạng của tất cả người chơi, giúp người chơi hiểu rõ hơn về độ phổ biến của các tướng và đưa ra lựa chọn thông minh khi chọn tướng cho trận đấu. Tướng xếp hạng càng cao (T) thì độ phổ biến của tướng đó càng cao. Xếp hạng này được tính dựa trên ba yếu tố: Tỷ lệ chọn (pick rate), Tỷ lệ thắng (win rate)Tỷ lệ cấm (ban rate).

Tỷ Lệ Chọn Cho biết mức độ phổ biến của tướng trong các trận đấu.
Tỷ Lệ Thắng Thể hiện hiệu quả chiến thắng của tướng.
Tỷ Lệ Cấm Cho thấy mức độ người chơi tránh đối đầu với tướng đó.

Giải Thích Xếp Hạng

Tier S, A, B, C áp dụng cho bản Quốc Tế còn T0 –> T3 dùng trong bản Nội Địa.

Tier S/T0 Tướng mạnh vượt trội, hiệu quả cao trong hầu hết đội hình và meta.
Tier A/T1 Tướng mạnh, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều chiến thuật.
Tier B/T2 Tướng trung bình, cần kỹ năng hoặc đội hình phù hợp để phát huy.
Tier C/T3 Tướng yếu hoặc ít hiệu quả trong meta hiện tại, ít được sử dụng.

Danh Sách Tướng & Hướng Dẫn