Rank Tướng Vương Giả Vinh Diệu | Hero Ranking in Honor of Kings

Rank tướng Vương Giả Vinh Diệu là dữ liệu thể hiện cấp bậc tướng (tier list), tỉ lệ thắng, tỉ lệ chọn cũng như tỉ lệ cấm trong VGVD. Dữ liệu này sẽ thay đổi liên tục dựa trên dữ liệu nhà phát hành lấy từ người chơi.

Dữ liệu thống kê dưới đây thuộc Vương Giả Vinh Diệu phiên bản Quốc Tế.
The statistical data below pertains to the global version of Honor of Kings.

Cập nhật lần cuối: 12/05/2025
Tướng Tier Tỉ lệ thắng Tỉ lệ chọn Tỉ lệ cấm
Đại Tư Mệnh Đại Tư Mệnh Đường Rừng S 49.24% 1.09% 6.86%
Hải Nặc Ngao Ẩn Đường Phát Triển S 47.43% 1.2% 6.12%
Đát Kỷ Đát Kỷ Đường Giữa S 50.11% 3.1% 0.64%
Lan Lan Đường Rừng S 49.47% 1.44% 3.4%
Hạ Hầu Đôn Hạ Hầu Đôn Đường Đối Đầu S 52.78% 2.88% 0.26%
Mễ Lai Mễ Lai Đường Giữa S 51.56% 2.45% 0.85%
Hậu Nghệ Hậu Nghệ Đường Phát Triển S 52.03% 2.78% 0.09%
Bạch Khởi Bạch Khởi Đường Rừng Đường Đối Đầu S 49.33% 2.19% 0.86%
A Kha A Kha Đường Rừng S 51.79% 0.83% 3.46%
Điển Vi Điển Vi Đường Rừng S 53.91% 2.05% 0.82%
Angela Angela Đường Giữa A 48.45% 2.1% 0.54%
Yao Yao Hỗ Trợ/Roam A 48.74% 1.9% 0.92%
Tôn Thượng Hương Tôn Thượng Hương Đường Phát Triển A 46.45% 2.33% 0.04%
Marco Polo Marco Polo Đường Phát Triển Đường Rừng A 48.46% 2.08% 0.23%
Lý Tín Lý Tín Đường Đối Đầu A 52.1% 1.91% 0.18%
Gia Cát Lượng Gia Cát Lượng Đường Giữa A 49.2% 1.94% 0.13%
Chúc Duyên Chúc Duyên Hỗ Trợ/Roam A 49.87% 1.21% 1.4%
luara Luara Đường Phát Triển A 54.08% 1.71% 0.18%
Lỗ Ban Đệ Thất Lỗ Ban Đệ Thất Đường Phát Triển A 50.83% 1.73% 0.05%
Dịch Tinh Dịch Tinh Đường Giữa A 51.66% 1.69% 0.12%
Mạc Tử Mạc Tử Đường Giữa Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam A 49.58% 1.51% 0.47%
Trương Lương Trương Lương Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 50.7% 1.23% 0.96%
Tang Khởi Tang Khởi Hỗ Trợ/Roam A 52.68% 1.53% 0.31%
Ngu Cơ Ngu Cơ Đường Phát Triển A 51.5% 1.63% 0.08%
Dolia Dolia Hỗ Trợ/Roam A 47.34% 1.47% 0.2%
Công Tôn Ly Công Tôn Ly Đường Phát Triển Đường Rừng A 49.06% 1.28% 0.56%
Tôn Ngộ Không Tôn Ngộ Không Đường Rừng Đường Đối Đầu A 48.11% 1.49% 0.14%
Điêu Thuyền Điêu Thuyền Đường Giữa A 53.14% 1.39% 0.19%
Đại Kiều Đại Kiều Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 48.81% 1.05% 0.89%
Thái Văn Cơ Thái Văn Cơ Hỗ Trợ/Roam A 50.45% 1.24% 0.46%
Tiểu Kiều Tiểu Kiều Đường Giữa B 49.02% 1.42% 0.03%
Khương Tử Nha Khương Tử Nha Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 50.52% 1.29% 0.07%
Đông Hoàng Thái Nhất Đông Hoàng Thái Nhất Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam B 48.89% 0.95% 0.74%
Erin Erin Đường Phát Triển B 51.4% 1.28% 0.07%
Mị Nguyệt Mị Nguyệt Đường Rừng Đường Đối Đầu B 52.13% 1.1% 0.34%
Lan Lăng Vương Lan Lăng Vương Đường Rừng B 48.54% 0.57% 1.35%
Già La Già La Đường Phát Triển B 53.01% 1.17% 0.06%
Thương Thương Đường Phát Triển Đường Rừng B 48.42% 1.09% 0.22%
Lý Nguyên Phương Lý Nguyên Phương Đường Phát Triển B 48.84% 1.15% 0.09%
Tôn Sách Tôn Sách Đường Đối Đầu B 47.4% 1.11% 0.02%
Vương Chiêu Quân Vương Chiêu Quân Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 51.12% 1.08% 0.04%
Miyamoto Musashi Miyamoto Musashi Đường Rừng Đường Đối Đầu B 48.66% 1.02% 0.11%
Arthur Arthur Đường Đối Đầu B 48.15% 1.05% 0.02%
Tư Mã Ý Tư Mã Ý Đường Đối Đầu B 54.19% 0.74% 0.61%
Lộ Na Lộ Na Đường Rừng B 49.27% 0.84% 0.38%
Mai Shiranui Mai Shiranui Đường Giữa B 48.7% 0.92% 0.2%
Lữ Bố Lữ Bố Đường Đối Đầu B 48.45% 1% 0.04%
Chung Quỳ Chung Quỳ Hỗ Trợ/Roam B 50.43% 0.92% 0.14%
Chân Cơ Chân Cơ Đường Giữa B 51.28% 0.97% 0.01%
Lưu Thiện Lưu Thiện Hỗ Trợ/Roam B 50.07% 0.93% 0.07%
Liêm Pha Liêm Pha Đường Đối Đầu B 50.16% 0.94% 0.04%
Can Tương Mạc Tà Can Tương Mạc Tà Đường Giữa B 51.57% 0.87% 0.18%
Nữ Oa Nữ Oa Đường Giữa B 51.03% 0.81% 0.29%
Hải Nặc Hải Nặc Đường Giữa Đường Đối Đầu B 49.02% 0.86% 0.14%
Địch Nhân Kiệt Địch Nhân Kiệt Đường Phát Triển B 53.58% 0.91% 0.02%
Triệu Vân Triệu Vân Đường Rừng B 51.14% 0.88% 0.02%
Alessio Alessio Đường Phát Triển B 52.28% 0.82% 0.03%
Nakoruru Nakoruru Đường Rừng Đường Đối Đầu B 50.94% 0.8% 0.04%
Minh Thế Ẩn Minh Thế Ẩn Hỗ Trợ/Roam B 52.11% 0.75% 0.06%
Khải Khải Đường Đối Đầu B 48.56% 0.75% 0.03%
Hạng Vũ Hạng Vũ Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam B 52.15% 0.73% 0.01%
Chung Vô Diệm Chung Vô Diệm Đường Đối Đầu C 52.85% 0.7% 0.02%
Hàn Tín Hàn Tín Đường Rừng C 51.34% 0.65% 0.13%
Cao Tiệm Ly Cao Tiệm Ly Đường Giữa C 53.26% 0.67% 0.03%
BUTTERFLY Butterfly Đường Rừng C 50.11% 0.66% 0.06%
Trang Chu Trang Chu Hỗ Trợ/Roam C 48.03% 0.56% 0.26%
Á Liên Á Liên Đường Đối Đầu C 49.51% 0.67% 0.02%
Trương Phi Trương Phi Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 49.79% 0.65% 0.05%
Cuồng Thiết Cuồng Thiết Đường Đối Đầu C 47.85% 0.64% 0.02%
Diệu Diệu Đường Rừng C 49.49% 0.63% 0.02%
Bách Lý Thủ Ước Bách Lý Thủ Ước Đường Giữa Đường Phát Triển C 47.35% 0.61% 0.05%
Charlotte Charlotte Đường Đối Đầu C 46.91% 0.58% 0.03%
Phi Phi Đường Rừng Đường Đối Đầu C 45.41% 0.56% 0.03%
Thượng Quan Uyển Nhi Thượng Quan Uyển Nhi Đường Giữa C 46.67% 0.53% 0.02%
Mông Nha Mông Nha Đường Phát Triển C 50.06% 0.52% 0.01%
Dương Ngọc Hoàn Dương Ngọc Hoàn Đường Giữa C 46.06% 0.51% 0.02%
Ukyo Tachibana Ukyo Tachibana Đường Rừng Đường Đối Đầu C 49.98% 0.5% 0.02%
Lý Bạch Lý Bạch Đường Rừng C 49.58% 0.49% 0.03%
Đạt Ma Đạt Ma Đường Đối Đầu C 51.49% 0.48% 0.03%
Chu Du Chu Du Đường Giữa C 52.5% 0.46% 0.02%
Hoàng Trung Hoàng Trung Đường Phát Triển C 50.84% 0.44% 0.02%
Tây Thi Tây Thi Đường Giữa C 51.47% 0.42% 0.05%
Cơ Tiểu Mãn Cơ Tiểu Mãn Đường Đối Đầu C 47.53% 0.44% 0.02%
A Cổ Đóa A Cổ Đóa Đường Rừng C 48.68% 0.42% 0.03%
Tôn Tẫn Tôn Tẫn Hỗ Trợ/Roam C 48.36% 0.42% 0.02%
Biển Thước Biển Thước Đường Giữa C 48.53% 0.39% 0.06%
Vân Anh Vân Anh Đường Đối Đầu C 48.81% 0.39% 0.04%
Lão Phu Tử Lão Phu Tử Đường Đối Đầu C 49.02% 0.4% 0.02%
Hoa Mộc Lan Hoa Mộc Lan Đường Đối Đầu C 49.92% 0.37% 0.01%
Vân Trung Quân Vân Trung Quân Đường Rừng Đường Đối Đầu C 51.57% 0.32% 0.02%
Lưu Bang Lưu Bang Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 48.47% 0.32% 0.01%
Lưu Bị Lưu Bị Đường Rừng C 51.02% 0.3% 0.02%
ata Ata Đường Đối Đầu C 49.25% 0.3% 0.01%
Na Tra Na Tra Đường Đối Đầu C 48.14% 0.3% 0.01%
Mộng Kỳ Mộng Kỳ Đường Đối Đầu C 51.53% 0.27% 0.01%
Kính Kính Đường Rừng C 44.68% 0.25% 0.04%
Bùi Cầm Hổ Bùi Cầm Hổ Đường Rừng Đường Đối Đầu C 47.25% 0.24% 0.01%
Dương Tiễn Dương Tiễn Đường Đối Đầu C 48.89% 0.22% 0.01%
Quỷ Cốc Tử Quỷ Cốc Tử Hỗ Trợ/Roam C 48.76% 0.2% 0.02%
Quan Vũ Quan Vũ Đường Đối Đầu C 44.17% 0.18% 0.01%
Bách Lý Huyền Sách Bách Lý Huyền Sách Đường Rừng C 46.18% 0.14% 0.01%
Athena Athena Đường Rừng Đường Đối Đầu C 49.12% 0.06% 0%

Danh sách xếp hạng tướng trên dựa trên dữ liệu các trận đấu xếp hạng của tất cả người chơi, giúp người chơi hiểu rõ hơn về độ phổ biến của các tướng và đưa ra lựa chọn thông minh khi chọn tướng cho trận đấu. Tướng xếp hạng càng cao (T) thì độ phổ biến của tướng đó càng cao. Xếp hạng này được tính dựa trên ba yếu tố: tỷ lệ chọn, tỷ lệ thắng và tỷ lệ cấm.

  • Tỷ lệ chọn phản ánh mức độ sẵn sàng của người chơi khi sử dụng một tướng trong các trận đấu. Các tướng có tỷ lệ chọn cao thường được chơi thường xuyên hơn và phổ biến hơn đối với đa số người chơi.
  • Tỷ lệ thắng phản ánh hiệu suất của một tướng trong các trận đấu, với tỷ lệ thắng cao hơn cho thấy tướng đó giành được nhiều chiến thắng hơn.
  • Tỷ lệ cấm phản ánh mức độ không muốn đối mặt với một tướng cụ thể của người chơi trong các trận đấu.