Rank Tướng Vương Giả Vinh Diệu | Hero Ranking in Honor of Kings

Rank tướng Vương Giả Vinh Diệu là dữ liệu thể hiện cấp bậc tướng (tier list), tỉ lệ thắng, tỉ lệ chọn cũng như tỉ lệ cấm trong VGVD. Dữ liệu này sẽ thay đổi liên tục dựa trên dữ liệu nhà phát hành lấy từ người chơi.

Dữ liệu thống kê dưới đây thuộc Vương Giả Vinh Diệu phiên bản Quốc Tế.
The statistical data below pertains to the global version of Honor of Kings.

Cập nhật lần cuối: 24/03/2025
TướngTierTỉ lệ thắngTỉ lệ chọnTỉ lệ cấm
Đại Tư Mệnh Đại Tư Mệnh Đường Rừng S 50%1.24%7.09%
Hải Nặc Ngao Ẩn Đường Phát Triển S 47.32%1.41%6.64%
Lan Lan Đường Rừng S 48.99%1.7%5.24%
Đát Kỷ Đát Kỷ Đường Giữa S 50.46%3.29%0.52%
A Kha A Kha Đường Rừng S 52.54%1.25%3.35%
Hậu Nghệ Hậu Nghệ Đường Phát Triển S 52.08%2.78%0.09%
Tôn Thượng Hương Tôn Thượng Hương Đường Phát Triển S 45.81%2.53%0.06%
Angela Angela Đường Giữa S 49.26%2.14%0.72%
Hạ Hầu Đôn Hạ Hầu Đôn Đường Đối Đầu S 53.15%2.37%0.18%
Điển Vi Điển Vi Đường Rừng S 53.78%2.07%0.74%
Marco Polo Marco Polo Đường Phát Triển Đường Rừng A 48.31%2.36%0.17%
Chúc Duyên Chúc Duyên Hỗ Trợ/Roam A 49.18%1.47%1.76%
Gia Cát Lượng Gia Cát Lượng Đường Giữa A 52.43%2.1%0.16%
Ngu Cơ Ngu Cơ Đường Phát Triển A 51.81%1.88%0.08%
Yao Yao Hỗ Trợ/Roam A 50.05%1.6%0.63%
Lý Tín Lý Tín Đường Đối Đầu A 52.95%1.79%0.14%
Đại Kiều Đại Kiều Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 49.44%1.3%0.96%
luara Luara Đường Phát Triển A 53.51%1.69%0.17%
Mễ Lai Mễ Lai Đường Giữa A 49.16%1.6%0.34%
Lỗ Ban Đệ Thất Lỗ Ban Đệ Thất Đường Phát Triển A 51.14%1.63%0.06%
Nữ Oa Nữ Oa Đường Giữa A 51.89%1.28%0.68%
Lan Lăng Vương Lan Lăng Vương Đường Rừng A 48.53%0.68%1.83%
Dolia Dolia Hỗ Trợ/Roam A 47.2%1.48%0.22%
Tang Khởi Tang Khởi Hỗ Trợ/Roam A 53.34%1.41%0.32%
Tiểu Kiều Tiểu Kiều Đường Giữa A 49.43%1.51%0.02%
Erin Erin Đường Phát Triển A 50.81%1.44%0.09%
Mai Shiranui Mai Shiranui Đường Giữa A 47.67%1.31%0.26%
Trương Lương Trương Lương Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam A 50.8%1.15%0.57%
Điêu Thuyền Điêu Thuyền Đường Giữa A 53.63%1.37%0.1%
Thái Văn Cơ Thái Văn Cơ Hỗ Trợ/Roam A 51.41%1.24%0.37%
Mạc Tử Mạc Tử Đường Giữa Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam B 48.72%1.19%0.35%
Khương Tử Nha Khương Tử Nha Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 50.02%1.26%0.07%
Arthur Arthur Đường Đối Đầu B 48.7%1.28%0.03%
Tôn Sách Tôn Sách Đường Đối Đầu B 48.21%1.24%0.04%
Đông Hoàng Thái Nhất Đông Hoàng Thái Nhất Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam B 48.74%0.96%0.55%
Tôn Ngộ Không Tôn Ngộ Không Đường Rừng Đường Đối Đầu B 47.13%1.16%0.12%
Già La Già La Đường Phát Triển B 53.88%1.18%0.05%
Mị Nguyệt Mị Nguyệt Đường Rừng Đường Đối Đầu B 51.88%1.07%0.24%
Alessio Alessio Đường Phát Triển B 53.52%1.15%0.06%
Công Tôn Ly Công Tôn Ly Đường Phát Triển Đường Rừng B 49.34%1.08%0.19%
Hàn Tín Hàn Tín Đường Rừng B 49.76%1.04%0.26%
Dịch Tinh Dịch Tinh Đường Giữa B 52.65%1.07%0.15%
Lưu Thiện Lưu Thiện Hỗ Trợ/Roam B 49.17%1.08%0.07%
Chân Cơ Chân Cơ Đường Giữa B 51.74%1.09%0.01%
Địch Nhân Kiệt Địch Nhân Kiệt Đường Phát Triển B 53.8%1.08%0.02%
Lữ Bố Lữ Bố Đường Đối Đầu B 48.68%1.07%0.03%
Hải Nặc Hải Nặc Đường Giữa Đường Đối Đầu B 49.39%0.97%0.11%
Miyamoto Musashi Miyamoto Musashi Đường Rừng Đường Đối Đầu B 46.36%1%0.06%
Can Tương Mạc Tà Can Tương Mạc Tà Đường Giữa B 51.14%0.94%0.13%
Chung Quỳ Chung Quỳ Hỗ Trợ/Roam B 50%0.94%0.11%
Minh Thế Ẩn Minh Thế Ẩn Hỗ Trợ/Roam B 52.53%0.95%0.08%
Liêm Pha Liêm Pha Đường Đối Đầu B 50.07%0.97%0.05%
Triệu Vân Triệu Vân Đường Rừng B 51.19%0.94%0.02%
Khải Khải Đường Đối Đầu B 49.28%0.89%0.03%
Vương Chiêu Quân Vương Chiêu Quân Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam B 49.14%0.88%0.03%
Lý Nguyên Phương Lý Nguyên Phương Đường Phát Triển B 46.57%0.85%0.04%
Tư Mã Ý Tư Mã Ý Đường Đối Đầu B 53.43%0.8%0.1%
Phi Phi Đường Rừng Đường Đối Đầu B 44.11%0.74%0.15%
Bách Lý Thủ Ước Bách Lý Thủ Ước Đường Giữa Đường Phát Triển B 47.98%0.77%0.05%
Hạng Vũ Hạng Vũ Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam B 52.63%0.78%0.01%
Trương Phi Trương Phi Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 49.79%0.71%0.05%
Á Liên Á Liên Đường Đối Đầu C 49.94%0.71%0.02%
Lộ Na Lộ Na Đường Rừng C 49.51%0.67%0.09%
Trang Chu Trang Chu Hỗ Trợ/Roam C 47.59%0.61%0.2%
Cao Tiệm Ly Cao Tiệm Ly Đường Giữa C 53.6%0.68%0.03%
Cơ Tiểu Mãn Cơ Tiểu Mãn Đường Đối Đầu C 47.72%0.67%0.05%
BUTTERFLY Butterfly Đường Rừng C 49.57%0.65%0.06%
Vân Trung Quân Vân Trung Quân Đường Rừng Đường Đối Đầu C 53.33%0.62%0.08%
Thượng Quan Uyển Nhi Thượng Quan Uyển Nhi Đường Giữa C 46.26%0.66%0.02%
Cuồng Thiết Cuồng Thiết Đường Đối Đầu C 48.14%0.65%0.02%
Nakoruru Nakoruru Đường Rừng Đường Đối Đầu C 50.65%0.58%0.03%
Diệu Diệu Đường Rừng C 47.61%0.59%0.02%
A Cổ Đóa A Cổ Đóa Đường Rừng C 44.63%0.54%0.07%
Hoàng Trung Hoàng Trung Đường Phát Triển C 50.43%0.51%0.01%
Vân Anh Vân Anh Đường Đối Đầu C 49.72%0.49%0.05%
Tây Thi Tây Thi Đường Giữa C 51.44%0.48%0.04%
Lý Bạch Lý Bạch Đường Rừng C 49.84%0.49%0.03%
Chu Du Chu Du Đường Giữa C 51.97%0.49%0.01%
Lão Phu Tử Lão Phu Tử Đường Đối Đầu C 49.26%0.49%0.02%
Ukyo Tachibana Ukyo Tachibana Đường Rừng Đường Đối Đầu C 48.62%0.49%0.02%
Charlotte Charlotte Đường Đối Đầu C 44.01%0.47%0.02%
Lưu Bang Lưu Bang Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam C 49.42%0.45%0.02%
Đạt Ma Đạt Ma Đường Đối Đầu C 51.82%0.44%0.02%
Chung Vô Diệm Chung Vô Diệm Đường Đối Đầu C 52.46%0.44%0.01%
Biển Thước Biển Thước Đường Giữa C 49.52%0.42%0.06%
Mông Nha Mông Nha Đường Phát Triển C 50.73%0.41%0.01%
Dương Ngọc Hoàn Dương Ngọc Hoàn Đường Giữa C 46.14%0.42%0.01%
Na Tra Na Tra Đường Đối Đầu C 48.91%0.39%0.01%
Hoa Mộc Lan Hoa Mộc Lan Đường Đối Đầu C 49.18%0.39%0.01%
Lưu Bị Lưu Bị Đường Rừng C 51.65%0.37%0.02%
ata Ata Đường Đối Đầu C 48.73%0.35%0.02%
Mộng Kỳ Mộng Kỳ Đường Đối Đầu C 51.78%0.34%0.01%
Tôn Tẫn Tôn Tẫn Hỗ Trợ/Roam C 47.27%0.33%0.02%
Dương Tiễn Dương Tiễn Đường Đối Đầu C 49.43%0.31%0.01%
Quỷ Cốc Tử Quỷ Cốc Tử Hỗ Trợ/Roam C 47.86%0.3%0.03%
Kính Kính Đường Rừng C 45.05%0.26%0.03%
Bùi Cầm Hổ Bùi Cầm Hổ Đường Rừng Đường Đối Đầu C 48.28%0.21%0.01%
Quan Vũ Quan Vũ Đường Đối Đầu C 44.45%0.19%0.01%
Bách Lý Huyền Sách Bách Lý Huyền Sách Đường Rừng C 46.43%0.16%0.01%
Athena Athena Đường Rừng Đường Đối Đầu C 49.41%0.07%0%

Danh sách xếp hạng tướng trên dựa trên dữ liệu các trận đấu xếp hạng của tất cả người chơi, giúp người chơi hiểu rõ hơn về độ phổ biến của các tướng và đưa ra lựa chọn thông minh khi chọn tướng cho trận đấu. Tướng xếp hạng càng cao (T) thì độ phổ biến của tướng đó càng cao. Xếp hạng này được tính dựa trên ba yếu tố: tỷ lệ chọn, tỷ lệ thắng và tỷ lệ cấm.

  • Tỷ lệ chọn phản ánh mức độ sẵn sàng của người chơi khi sử dụng một tướng trong các trận đấu. Các tướng có tỷ lệ chọn cao thường được chơi thường xuyên hơn và phổ biến hơn đối với đa số người chơi.
  • Tỷ lệ thắng phản ánh hiệu suất của một tướng trong các trận đấu, với tỷ lệ thắng cao hơn cho thấy tướng đó giành được nhiều chiến thắng hơn.
  • Tỷ lệ cấm phản ánh mức độ không muốn đối mặt với một tướng cụ thể của người chơi trong các trận đấu.